THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ (Áp dụng từ ngày 05/8/2015)
1. Danh mục thuốc được thanh toán 100%
A. Thuốc có trong danh mục
Duyệt
BSCK1. Dương Hoàng Dũng
A. Thuốc có trong danh mục
STT | STT /mã số theo DMT do BYT ban hành | Tên hoạt chất | Tên thuốc thành phẩm | Đường dùng, dạng bào chế | Hàm lượng/ nồng độ | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Số đăng ký/Giấy phép nhập khẩu | Đơn vị tính | Giá mua vào (đ) | Giá thanh toán BHYT (đ) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ | ||||||||||||
1 | 1 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | Tiêm | Tiêm, 0,25mg/1ml | Vinphaco | VIET NAM | VD - 12440 - 10 | Ống | 567 | 567 | |
2 | 2 | Bupivacain (hydroclorid) | Bupivacaine 5mg/ml | Tiêm | Tiêm, 0,5 % 20mg/4ml | Delpharm Tours | FRANCE | VN-18612-15 | Ống | 37,800 | 37,800 | |
3 | 4 | Diazepam | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Tiêm | Tiêm, 10mg/2ml | Hameln Pharmaceutical GmbH | GERMANY | VN-8505-09 | Ống | 6,515 | 6,515 | |
4 | 6 | Fentanyl | Fentanyl - Hameln 50mcg/ml | Tiêm | Tiêm, 50mcg/ml, ống 2ml | Hameln Pharmaceutical GmbH | GERMANY | VN-17326-13 | Ống | 9,797 | 9,797 | |
5 | 9 | Isofluran | Forane | Đường hô hấp | Đường hô hấp, 250ml | Aesica Queenborough Ltd (Abbott Laboratories)- Anh | UNITED KINGDOM | VN-9911-10 | Chai | 1,140,500 | 1,140,500 | |
6 | 12 | Lidocain | Lidocain | Tiêm | Tiêm, 2% 2ml | Vinphaco | VIET NAM | VD-12996-10 | Ống | 525 | 525 | |
7 | 13 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | Epicain (1:100,000) | Tiêm | Tiêm, 2%+ 0,00125% | Yuhan Corporation | KOREA | VN-13750-11 | Ống | 6,900 | 6,900 | |
8 | 15 | Midazolam | Midazolam - hameln 5mg/ml | Tiêm | Tiêm, 5mg/1ml | Hameln Pharmaceutical GmbH | GERMANY | VN-16993-13 | Ống | 15,750 | 15,750 | |
9 | 16 | Morphin (Hydroclorid) | Morphin (Morphin hydroclorid 0.01g/1ml) | Tiêm | Tiêm, 0,01g/ml | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | VIET NAM | VD-10474-10 | Ống | 3,169 | 3,169 | |
10 | 18 | Pethidin | Pethidine-hameln 50mg/ml | Tiêm | Tiêm, 100mg/2ml | Hameln Pharmaceutical GmbH | GERMANY | VN-9053-09 | Ống | 14,490 | 14,490 | |
11 | 21 | Propofol | Doneson | Tiêm | Tiêm, 1% 20ml | Popular Infusions Ltd. | BANGLADESH | VN-18257-14 | Lọ | 54,000 | 54,000 | |
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP | ||||||||||||
12 | 28 | Celecoxib | Ceteco Capelo 100 | Uống, 100mg | Uống, 100mg | Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 | VIET NAM | VD-20382-13 | Viên | 314 | 314 | |
13 | 28 | Celecoxib | Ceteco Capelo 200 | Uống, 200mg | Uống, 200mg | Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 | VIET NAM | VD-20383-13 | Viên | 423 | 423 | |
14 | 30 | Diclofenac | DICLOFENAC 75MG/3ML | Tiêm | Tiêm, 75mg/3ml | CÔNG TY CP DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | VIET NAM | VD-10575-10 | Ống | 940 | 940 | |
15 | 30 | Diclofenac | DICLOFENAC 50 | Uống, 50mg | Uống, 50mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-20908-14 | Viên | 78 | 78 | |
16 | 30 | Diclofenac | DICLOFENAC 75 | Uống, 75mg | Uống, 75mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-21923-14 | Viên | 109 | 109 | |
17 | 30 | Diclofenac sodium | Voltaren 75mg/3ml | Tiêm | Tiêm, 75mg/3ml | Novartis Pharma Stein AG | SWITZERLAND | VN-13291-11 | Ống | 16,424 | 16,424 | |
18 | 30 | Diclofenac | Volden Fort | Tiêm | Tiêm, 75mg/3ml | Rotexmedica | GERMANY | VN-9361-09 CÓ CÔNG VĂN GIA HẠN VISA 06 THÁNG NGÀY 14/01/2015 | Ống | 7,770 | 7,770 | |
19 | 41 | Meloxicam | Merulo 7.5mg | Uống, 7,5mg | Uống, 7,5mg | S.C. Laropharm S.R.L, | ROMANIA | VN-16708-13 | Viên | 1,680 | 1,680 | |
20 | 41 | Meloxicam | MELOXICAM | Uống, 7,5mg | Uống, 7,5mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-10568-10 | Viên | 57 | 57 | |
21 | 41 | Meloxicam | Meloxicam STADA 15mg | Tiêm | Tiêm, 15mg | Pymepharco NQ Stada (Đức) | VIET NAM | VD-9691-09 | Ống | 17,000 | 17,000 | |
22 | 43 | Morphin (Hydroclorid) | Morphin (Morphin hydroclorid 0.01g/1ml) | Tiêm | Tiêm, 0,01g/ml | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | VIET NAM | VD-10474-10 | Ống | 3,169 | 3,169 | |
23 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 250 | Uống, thuốc bột sủi bọt, 250mg | Uống, thuốc bột sủi bọt, 250mg | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | VIET NAM | VD-20558-14 | Gói | 1,733 | 1,733 | |
24 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | BABEMOL | Uống, siro, 120mg/5ml | Uống, siro, 120mg/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | VIET NAM | VD-21255-14 | Gói | 1,600 | 1,600 | |
25 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | TATANOL | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Pymepharco | VIET NAM | VD-8219-09 | Viên | 399 | 399 | |
26 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Panalganeffer 500 | Uống, viên sủi, 500mg | Uống, viên sủi, 500mg | Cty CPDP Cửu Long | VIET NAM | VD-17904-12 | Viên | 580 | 580 | |
27 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol Kabi 1000 | Tiêm | Tiêm truyền, 1g/100ml | Fresenius Kabi Bidiphar | VIET NAM | VD-19568-13 | Chai | 18,690 | 18,690 | |
28 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Mypara | Uống, viên sủi, 500mg | Uống, viên sủi, 500mg | SPM | VIET NAM | VD-11886-10 | Viên | 1,200 | 1,200 | |
29 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan | Viên đặt, 150mg | Viên đặt, 150mg | Bristol-Myers Squibb | FRANCE | VN-12419-11 | Viên | 2,420 | 2,420 | |
30 | 48 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan | Viên đặt, 300mg | Viên đặt, 300mg | Bristol-Myers Squibb | FRANCE | VN-14066-11 | Viên | 2,831 | 2,831 | |
31 | 50 | Paracetamol + Codein | Panalganeffer Codein | Uống, viên sủi, 500mg +30mg | Uống, viên sủi, 500mg +30mg | Cty CPDP Cửu Long | VIET NAM | VD-17903-12 | Viên | 1,040 | 1,040 | |
32 | 51 | Paracetamol + ibuprofen | Ailaxon | Uống, 325/200mg | Uống, 325/200mg | Cty CPDP Cửu Long | VIET NAM | VD-16516-12 | Viên | 152 | 152 | |
33 | 54 | Pethidin | Pethidine-hameln 50mg/ml | Tiêm | Tiêm, 100mg/2ml | Hameln Pharmaceutical GmbH | GERMANY | VN-9053-09 | Ống | 14,490 | 14,490 | |
34 | 55 | Piroxicam | HOTEMIN | Uống, 20mg | Uống, 20mg | Egis-Hunggaray | HUNGARY | VN-12439-11 | Viên | 5,780 | 5,780 | |
2.2. Thuốc điều trị gút | ||||||||||||
35 | 59 | Allopurinol | DARINOL 300 | Uống, 300mg | Uống, 300mg | DANAPHA | VIET NAM | VD-16186-12 | Viên | 410 | 410 | |
36 | 61 | Colchicin | Colchicin | Uống, 1mg | Uống, 1mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-22172-15 | Viên | 354 | 354 | |
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp | ||||||||||||
37 | 63 | Diacerein | AGDICERIN | Uống, 50mg | Uống, 50mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-13302-10 | Viên | 620 | 620 | |
38 | 63 | Diacerein | BIO CERIN CAPSULES | Uống, 50mg | Uống, 50mg | Sava Healthcare Limited | INDIA | VN-12887-11 | Viên | 3,450 | 3,450 | |
39 | 64 | Glucosamin | Ceteco Censamin fort | Uống, 750 mg | Uống, 750 mg | Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 | VIET NAM | VD-21776-14 | Viên | 650 | 650 | |
40 | 64 | Glucosamin | VASOMIN 1500 | Uống, 1500mg | Uống, 1500mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-16327-12 | Gói | 1,493 | 1,493 | |
2.4. Thuốc khác | ||||||||||||
41 | 67 | Alpha chymotrypsin | Katrypsin | Uống, 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) | Uống, 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-18964-13 | Viên | 184 | 184 | |
42 | 67 | Alpha chymotrypsin | Αlpha Chymotrypsin 5000 IU | Tiêm | Tiêm, 5000UI | Bidiphar | VIET NAM | VD-12777-10 | Lọ | 5,481 | 5,481 | |
43 | 67 | Alphachymotrypsin | Masapon | Viên nén ngậm, 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) | Viên nén ngậm, 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) | Công ty cổ phần dược phẩm Savi | VIET NAM | VD-13868-11 | Viên | 1,240 | 1,240 | |
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN | ||||||||||||
44 | 78 | Alimemazin | Thelizin | Uống, 5mg | Uống, 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-12874-10 | Viên | 66 | 66 | |
45 | 79 | Cetirizin | CETAZIN | Uống, 10mg | Uống, 10mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-19542-13 | Viên | 57 | 57 | |
46 | 80 | Cinnarizin | Cinnarizin | Uống, 25mg | Uống, 25mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-16686-12 | Viên | 47 | 47 | |
47 | 81 | Clorpheniramin maleat | CLORPHENIRAMIN | Uống, 4mg | Uống, 4mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-20907-14 | Viên | 33 | 33 | |
48 | 87 | Fexofenadin | Fefasdin 60 | Uống, 60mg | Uống, 60mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-13442-10 | Viên | 331 | 331 | |
49 | 90 | Levocetirizin | Clanzen | Uống, 5mg | Uống, 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-14328-11 | Viên | 379 | 379 | |
50 | 91 | Loratadin | VACO LORATADINE - 10 MG | Uống, 10mg | Uống, 10mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-6395-08 | Viên | 108 | 108 | |
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC | ||||||||||||
51 | 96 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | Tiêm | Tiêm, 0,25mg/1ml | Vinphaco | VIET NAM | VD - 12440 - 10 | Ống | 567 | 567 | |
52 | 98 | Calcium Gluconat | Growpone | Tiêm | Tiêm, 10%, 200mg/ml, 10ml | Farmak JSC | UKRAINE | VN-16410-13 | Ống | 12,500 | 12,500 | |
53 | 114 | Naloxon hydrocloride | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Tiêm | Tiêm, 0,4mg/1ml | Hameln Pharmaceutical GmbH | GERMANY | VN-17327-13 | Ống | 36,225 | 36,225 | |
54 | 116 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Sodium Bicarbonate 4.2% W/v | Tiêm | Tiêm truyền, 4,2%, 250ml | B. Braun Melsungen AG | GERMANY | VN-18586-15 | Chai | 94,500 | 94,500 | |
55 | 123 | Pralidoxim iodid | Daehanpama inj | Tiêm | Tiêm, 500mg /20ml | Daehan New Pharm Co., Ltd | KOREA, REPUBLIC OF | VN-15058-12 | Ống | 57,120 | 57,120 | |
56 | 129 | Than hoạt | CHARCOAL | Uống, 25g | Uống, 25g | Agimexpharm | VIET NAM | VD-12195-10 | Chai | 26,600 | 26,600 | |
57 | 129 | Than hoạt | CHARCOAL | Uống, 150 mg | Uống, 150 mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-6717-09 | Viên | 1,150 | 1,150 | |
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN | ||||||||||||
6.1. Thuốc trị giun, sán | ||||||||||||
58 | 148 | Mebendazol | TATACA - 500 mg | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Pymepharco | VIET NAM | VD-22286-15 | Viên | 4,500 | 4,500 | |
6.2. Chống nhiễm khuẩn | ||||||||||||
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||
59 | 154 | Amoxicilin | Amoxicilin 250mg | Uống, 250mg | Uống, 250mg | CTCPDP Minh Dân | VIET NAM | VD-18308-13 | Gói | 692 | 692 | |
60 | 154 | Amoxicilin | Aumoxtine 500mg | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Mebiphar | VIET NAM | VD - 14046 - 11 | Viên | 520 | 520 | |
61 | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Koact 625 | Uống, 500mg + 125mg | Uống, 500mg + 125mg | Aurobindo Pharma Unit XII | INDIA | VN-18496-14 | Viên | 4,800 | 4,800 | |
62 | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Klamentin 500 | Uống, bột pha hỗn dich, 500mg + 62,5mg | Uống, bột pha hỗn dich, 500mg + 62,5mg | CTCP Dược Hậu Giang | VIET NAM | "VD-8436-09 ĐĂNG KÝ LẠI VD-22423-15" |
Gói | 3,418 | 3,418 | |
63 | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Pms-Claminat 250/31.25mg | Uống, bột pha hỗn dich, 250mg+ 31,25mg | Uống, bột pha hỗn dich, 250mg+ 31,25mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | VIET NAM | VD-19381-13 | Gói | 4,788 | 4,788 | |
64 | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg | Uống, gói, 250mg + 62,5mg | Uống, gói, 250mg + 62,5mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-8261-09 | Gói | 2,159 | 2,159 | |
65 | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augmentin Injection | Tiêm | Tiêm, 1000mg + 200mg | SmithKline Beecham plc - Anh | UNITED KINGDOM | VN-8713-09 | Lọ | 42,308 | 42,308 | |
66 | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Curam 625mg | Uống, 500mg + 125mg | Uống, 500mg + 125mg | Sandoz GmbH | AUSTRIA | VN-13859-11 | Viên | 6,344 | 6,344 | |
67 | 155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Cledomox 1000 | Uống, 875mg +125mg | Uống, 875mg +125mg | Medopharm | INDIA | VN-9839-10 (CÓ QĐ GIA HẠN SĐK) | Viên | 6,636 | 6,636 | |
68 | 155 | Amoxicillin + acid clavulanic | Medoclav 1g | Uống, 875mg +125mg | Uống, 875mg +125mg | Medochemie Ltd. (Factory B) | CYPRUS | VN-15086-12 | Viên | 9,387 | 9,387 | |
69 | 155 | Amoxicillin + acid clavulanic | AUCLANITYL 1G | Uống, 875mg +125mg | Uống, 875mg +125mg | Tipharco | VIET NAM | VD-11694-10 | Viên | 7,750 | 7,750 | |
70 | 161 | Cefaclor | CELORSTAD 250mg | Uống, viên capsule, 250mg | Uống, viên capsule, 250mg | Pymepharco | VIET NAM | VD-11861-10 | Viên | 3,500 | 3,500 | |
71 | 161 | Cefaclor | Ceplor VPC 125 | Uống, bột, 125mg | Uống, bột, 125mg | Cty CPDP Cửu Long | VIET NAM | VD-14700-11 | Gói | 1,280 | 1,280 | |
72 | 161 | Cefaclor | Doroclor | Uống, 500mg | Uống, 500mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-17717-12 | Viên | 2,948 | 2,948 | |
73 | 162 | Cefadroxil | DROXICEF 500 mg | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Pymepharco | VIET NAM | VD-8960-09 | Viên | 2,100 | 2,100 | |
74 | 162 | Cefadroxil | CEFADROXIL 500mg | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Pymepharco | VIET NAM | VD-11859-10 | Viên | 1,890 | 1,890 | |
75 | 162 | Cefadroxil | Biodroxil 500mg | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Sandoz GmbH | AUSTRIA | VN-12642-11 | Viên | 2,675 | 2,675 | |
76 | 163 | Cefalexin | CEPHALEXIN 500 mg | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Pymepharco | VIET NAM | VD-8956-09 | Viên | 1,260 | 1,260 | |
77 | 163 | Cefalexin | Cephalexin 500mg | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Cty CPDP Cửu Long | VIET NAM | VD-10140-10 | Viên | 713 | 713 | |
78 | 163 | Cefalexin | Cefacyl 250 | Uống, bột, 250mg | Uống, bột, 250mg | Cty CPDP Cửu Long | VIET NAM | VD-8575-09 | Gói | 795 | 795 | |
79 | 169 | Cefixim | MECEFIX-B.E 50 | Uống, cốm pha hỗn dịch, 50mg | Uống, cốm pha hỗn dịch, 50mg | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | VIET NAM | VD-17704-12 | Gói | 5,000 | 5,000 | |
80 | 169 | Cefixim | MACTAXIM 200 | Uống, viên, 200mg | Uống, viên, 200mg | Macleods Pharmaceuticals Limited | INDIA | VN-11522-10 | Viên | 2,400 | 2,400 | |
81 | 169 | Cefixim | Fudcime 200mg | Uống; viên nén phân tán, 200mg | Uống; viên nén phân tán, 200mg | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | VIET NAM | VD-9507-09 | Viên | 7,300 | 7,300 | |
82 | 173 | Cefotaxim | MEZICEF 1.5G | Tiêm | Bột pha tiêm, 1,5g | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | VIET NAM | VD-16115-11 | Lọ | 27,500 | 27,500 | |
83 | 173 | Cefotaxim | Tarcefoksym 1g | Tiêm | Tiêm, 1g | Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne "Polfa" SpolkaAkcyjna | POLAND | VN-18105-14 | Lọ | 19,900 | 19,900 | |
84 | 173 | Cefotaxim | Arshavin 1g | Tiêm | Bột pha tiêm, 1g | Zeiss Pharmaceutical Pvt., Ltd | INDIA | VN-10674-10 | Lọ | 9,450 | 9,450 | |
85 | 184 | Cefuroxim | Midancef 125 | Uống, bột pha hỗn dich, 125mg | Uống, bột pha hỗn dich, 125mg | CTCPDP Minh Dân | VIET NAM | VD-19903-13 | Gói | 1,932 | 1,932 | |
86 | 184 | Cefuroxim | QUINCEF 125 | Uống, viên, 125mg | Uống, viên, 125mg | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | VIET NAM | VD-20958-14 | Viên | 3,490 | 3,490 | |
87 | 184 | Cefuroxim | Furacin 125 | Uống, 125mg | Uống, 125mg | Cty CPDP Cửu Long | VIET NAM | VD-13357-10 | Gói | 1,495 | 1,495 | |
88 | 184 | Cefuroxim | Widxim | Tiêm | Tiêm, 750 mg | Công ty CP DP Am Vi | VIET NAM | VD-18245-13 | Lọ | 16,900 | 16,900 | |
89 | 184 | Cefuroxim | BIOFUMOKSYM | Tiêm | Tiêm, 1,5g | Pharmaceutical Works Polpharma S.A Poland | POLAND | VN-8462-09 | Lọ | 44,940 | 44,940 | |
90 | 184 | Cefuroxim | G-Xtil-500 | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Gracure Pharmaceutical Ltd. | INDIA | VN-11831-11 | Viên | 6,000 | 6,000 | |
91 | 184 | Cefuroxim | G-Xtil-250 | Uống, 250mg | Uống, 250mg | Gracure Pharmaceutical Ltd. | INDIA | VN-11830-11 | Viên | 3,490 | 3,490 | |
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid | ||||||||||||
92 | 198 | Gentamicin | Gentamicin Kabi 80mg/2ml | Tiêm | Tiêm, 80mg/2ml | Fresenius Kabi Bidiphar | VIET NAM | VD-20944-14 | Ống | 945 | 945 | |
93 | 206 | Tobramycin | Vinbrex | Tiêm | Tiêm, 80mg/2ml | Vinphaco | VIET NAM | VD-19512-13 | Ống | 17,430 | 17,430 | |
94 | 206 | Tobramycin | Tobrin | Nhỏ mắt, 0,3% 5ml | Nhỏ mắt, 0,3% 5ml | Balkanpharma Razgrad AD | BULGARIA | VN-10714-10 | Lọ | 39,000 | 39,000 | |
95 | 207 | Tobramycin + dexamethason | Tobradex | Nhỏ mắt, 0,3% + 0,1%; 5ml | Nhỏ mắt, 0,3% + 0,1%; 5ml | S.a Alcon Couvreur NV | BELGIUM | VN-4954-10 (CÓ BIÊN NHẬN GIA HẠN) | Lọ | 45,100 | 45,100 | |
6.2.3. Thuốc nhóm phenicol | ||||||||||||
96 | 208 | Cloramphenicol | CLORAMPHENICOL 0,4% | Nhỏ mắt, 0,4% 10ml | Nhỏ mắt, 0,4% 10ml | CÔNG TY CP DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | VIET NAM | VD-11223-10 | Lọ | 1,650 | 1,650 | |
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol | ||||||||||||
97 | 212 | Metronidazol | Metronidazol | Uống, 250mg | Uống, 250mg | Vinphaco | VIET NAM | VD-15659-11 | Viên | 110 | 110 | |
98 | 212 | Metronidazol | Dịch truyền tĩnh mạch Metronidazol | Tiêm | Tiêm truyền, 500mg/100ml | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Vietnam | VD-18093-12 | Chai | 9,200 | 9,200 | |
99 | 215 | Secnidazol | Secnidaz | Uống, 500mg | Uống, 500mg | SPM | VIET NAM | VD-21010-14 | Viên | 1,400 | 1,400 | |
100 | 216 | Tinidazol | Tinidazol | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-22177-15 | Viên | 394 | 394 | |
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid | ||||||||||||
101 | 220-3-148 | Clarithromycin | AGICLARI | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-9303-09 | Viên | 2,250 | 2,250 | |
102 | 224-3-155 | Spiramycin | Rovas 3M IU | Uống, 3M UI | Uống, 3M UI | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG | VIET NAM | VD-21785-14 | Viên | 2,500 | 2,500 | |
6.2.7. Thuốc nhóm quinolon | ||||||||||||
103 | 227 | Ciprofloxacin | Amfacin | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | VIET NAM | VD-15706-11 | Viên | 820 | 820 | |
104 | 227 | Ciprofloxacin | Proxacin 1% | Tiêm | Tiêm, 200mg/20ml | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A | POLAND | VN-15653-12 | Lọ | 134,800 | 134,800 | |
105 | 229 | Levofloxacin | Ceteco Leflox 500 | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 | VIET NAM | VD-17197-12 | Viên | 830 | 830 | |
106 | 233 | Nalidixic acid | AGINALXIC | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-9308-09 | Viên | 696 | 696 | |
107 | 235 | Ofloxacin | Usaroflox 200mg | Uống, 200mg | Uống, 200mg | Usarichpharm | VIET NAM | VD-22082-15 | Viên | 328 | 328 | |
6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid | ||||||||||||
108 | 242 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | AGI-COTRIMF | Uống, 800+160mg | Uống, 800+160mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-12194-10 | Viên | 405 | 405 | |
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin | ||||||||||||
109 | 245 | Doxycyclin | Doxycyclin 100 | Uống, 100mg | Uống, 100mg | Cty CPDP Cửu Long | VIET NAM | VD-16864-12 | Viên | 272 | 272 | |
110 | 247 | Tetracyclin (hydroclorid) | Tetracyclin 1% - 5g | Thuốc mỡ,dùng ngoài, 1% 5g | Thuốc mỡ,dùng ngoài, 1% 5g | QUAPHARCO | VIET NAM | VD-10357-10 | Tube | 3,528 | 3,528 | |
6.2.10. Thuốc khác | ||||||||||||
111 | 248 | Argyrol | ARGYROL 1% | Nhỏ mắt, 1%5ml | Nhỏ mắt, 1%5ml | DANAPHA | VIET NAM | VD-15964-11 | Lọ | 10,500 | 10,500 | |
6.3. Thuốc chống virút | ||||||||||||
112 | 260 | Aciclovir | ACICLOVIR 800 | Uống, 800mg | Uống, 800mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-11490-10 | Viên | 980 | 980 | |
6.4. Thuốc chống nấm | ||||||||||||
113 | 288 | Fluconazol | ZOLMED 150 | Uống, 150mg | Uống, 150mg | CÔNG TY CỔ PHẦN DP GLOMED | VIET NAM | VD-20723-14 | Viên | 4,470 | 4,470 | |
114 | 291 | Griseofulvin | GIFULDIN 500 | Uống, 500mg | Uống, 500mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-15366-11 | Viên | 1,040 | 1,040 | |
115 | 297 | Nystatin | NYSTATAB | Uống, 500.000IU | Uống, 500.000IU | Agimexpharm | VIET NAM | VD-11506-10 | Viên | 595 | 595 | |
116 | 297 | Nystatin | BINYSTAR | Dùng ngoài, rơ miệng, 1g | Dùng ngoài, rơ miệng, 1g | QUAPHARCO | VIET NAM | VD-9536-09 | Gói | 960 | 960 | |
117 | 301 | Neomycin + Polymycin B + Nystatin | Polygynax | Đặt âm đạo, 35.000IU + 35.000IU + 100.000 IU | Đặt âm đạo, 35.000IU + 35.000IU + 100.000 IU | Innothera chouzy | FRANCE | VN-10139-10 | Viên | 9,500 | 9,500 | |
6.6. Thuốc điều trị bệnh lao | ||||||||||||
118 | 308 | Isoniazid | Meko INH 150 | Uống, 150mg | Uống, 150mg | Mekophar | VIET NAM | VD-15523-11 | Viên | 155 | 155 | |
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU | ||||||||||||
119 | 336 | Flunarizin | Fluzinstad | Uống, 5mg | Uống, 5mg | Cty TNHH Liên doanh Stada-VN | VIET NAM | VD-11963-10 | Viên | 1,380 | 1,380 | |
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU | ||||||||||||
120 | 417 | Malva purpurea, Campho monobromid, Xanh Methylen | Domitazol | Uống, 20mg + 25mg + 250mg | Uống, 20mg + 25mg + 250mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-22627-15 | Viên | 918 | 918 | |
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU | ||||||||||||
11.1. Thuốc chống thiếu máu | ||||||||||||
121 | 429 | Sắt fumarat + acid folic | Folihem | Uống, 310mg + 350mcg | Uống, 310mg + 350mcg | Remedica Ltd (Building 5 - Cytostatic/Homones) | CYPRUS | VN-9550-10 | Viên | 1,800 | 1,800 | |
122 | 429 | Sắt fumarat+ acid folic | AGIFIVIT | Uống, 200 mg +1 mg | Uống, 200 mg +1 mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-22438-15 | Viên | 185 | 185 | |
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu | ||||||||||||
123 | 440 | Carbazochrom | Adrenoxyl 10mg | Uống, 10mg | Uống, 10mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | VIET NAM | VD-10359-10 | Viên | 1,250 | 1,250 | |
124 | 443 | Enoxaparin (natri) | LOVENOX | Tiêm | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml, DD tiêm 40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml) | Sanofi Winthrop Industrie | FRANCE | VN-10550-10 | Ống | 85,380 | 85,380 | |
125 | 448 | Phytomenadion (Dùng được cho trẻ sơ sinh ) | Vinphyton | Tiêm | Tiêm, 1mg/ml | Vinphaco | VIET NAM | VD-16307-12 | Ống | 2,100 | 2,100 | |
126 | 451 | Tranexamic acid | Transamin Capsules 250mg | Uống, viên nang, 250mg | Uống, viên nang, 250mg | OLIC Ltd | THAILAND | VN-17933-14 | Viên | 2,200 | 2,200 | |
127 | 451 | Tranexamic acid | Cammic | Tiêm | Tiêm, 250mg | Vinphaco | VIET NAM | VD-12989-10 | Ống | 5,250 | 5,250 | |
11.4. Dung dịch cao phân tử | ||||||||||||
128 | 469 | Tinh bột ester hóa Hydroxyethyl starch | Volulyte 6% | Tiêm truyền | Tiêm truyền, 6% 500ml | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | GERMANY | VN-10249-10 | Túi | 90,000 | 90,000 | |
12. THUỐC TIM MẠCH | ||||||||||||
12.1. Thuốc chống đau thắt ngực | ||||||||||||
129 | 477 | Diltiazem | Tilhasan 60 | Uống, 60 mg | Uống, 60 mg | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | VIET NAM | VD-17237-12 | Viên | 898 | 898 | |
130 | 478 | Glyceryl trinitrat | Domitral | Uống, viên phóng thích chậm, 2,5mg | Uống, viên phóng thích chậm, 2,5mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-9724-09 | Viên | 550 | 550 | |
131 | 479 | Isosorbid -5- mononitrat | Imidu 60mg | Uống, 60mg | Uống, 60mg | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | VIET NAM | VD-15289-11 | Viên | 1,281 | 1,281 | |
132 | 481 | Trimetazidin | Vosfarel MR-Domesco | Uống, viên MR, 35mg | Uống, viên MR, 35mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-22629-15 | Viên | 595 | 595 | |
133 | 481 | Trimetazidin | Vosfarel MR-Domesco | Uống, 35 mg | Uống, 35 mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-22629-15 | Viên | 595 | 595 | |
134 | 481 | Trimetazidin | Savi Trimetazidine 35 MR | Uống, MR, 35 mg | Uống, MR, 35 mg | Cty CP DP Savi | VIET NAM | VD-11690-10 | Viên | 845 | 845 | |
12.2. Thuốc chống loạn nhịp | ||||||||||||
135 | 483 | Amiodaron | CORDARONE 150mg/3ml | Tiêm | Tiêm, 150mg/ 3ml | Sanofi Winthrop Industrie | FRANCE | VN-11316-10 | Ống | 30,048 | 30,048 | |
136 | 483 | Amiodaron | CORDARONE | Uống, 200mg | Uống, 200mg | Sanofi Winthrop Industrie | FRANCE | VN-16722-13 | Viên | 6,750 | 6,750 | |
137 | 487 | Propranolol | Dorocardyl | Uống, 40mg | Uống, 40mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-13125-10 | Viên | 273 | 273 | |
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp | ||||||||||||
138 | 491 | Amlodipin | Kavasdin 5 | Uống, viên, 5mg | Uống, viên, 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh hòa | VIET NAM | VD-20761-14 | Viên | 97 | 97 | |
139 | 491 | Amlodipin | Kavasdin 5 | Uống, viên, 5mg | Uống, viên, 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-20761-14 | Viên | 97 | 97 | |
140 | 491 | Amlodipin | AMCARDIA 5 | Uống, 5mg | Uống, 5mg | Unique Pharmaceutical Labs (Div of JB Chemicals & Pharmaceuticals Ltd) | INDIA | VN-12707-11 | Viên | 290 | 290 | |
141 | 491 | Amlodipin | Cardilopin | Uống, 5mg | Uống, 5mg | Egis Pharmaceuticals Plc | HUNGARY | VN-9648-10 | Viên | 890 | 890 | |
142 | 491 | Amlodipin | Savi Amlodipin 10 | Uống, 10mg | Uống, 10mg | Cty CP DP Savi | VIET NAM | VD-14385-11 | Viên | 830 | 830 | |
143 | 491 | Amlodipin (Viên nén) | Kavasdin 5 | Uống, viên nén, 5mg | Uống, viên nén, 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-20761-14 | Viên | 97 | 97 | |
144 | 493 | Bisoprolol | Domecor 5mg | Uống, 5mg | Uống, 5mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-10697-10 | Viên | 455 | 455 | |
145 | 495 | Candesartan | Queencap | Uống, 16mg | Uống, 16mg | Cure Medicines Pvt Ltd | INDIA | VN-12121-11 | Viên | 3,850 | 3,850 | |
146 | 495 | Candesartan | Hysart-8mg | Uống, 8mg | Uống, 8mg | Synmedic Laboratories | INDIA | VN-5661-10 | Viên | 1,710 | 1,710 | |
147 | 496 | Captopril | Captopril | Uống, 25mg | Uống, 25mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-17928-12 | Viên | 88 | 88 | |
148 | 501 | Enalapril | Enalapril | Uống, 5mg | Uống, 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-17464-12 | Viên | 94 | 94 | |
149 | 505 | Indapamid | Natrilix SR | Uống, viên bao phóng thích chậm, 1,5mg | Uống, viên bao phóng thích chậm, 1,5mg | Les Laboratoires Servier Industrie | FRANCE | VN-16509-13 | Viên | 3,265 | 3,265 | |
150 | 512 | Losartan | Losartan 50mg | Uống, 50mg | Uống, 50mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-9013-09 | Viên | 465 | 465 | |
151 | 513 | Losartan + hydroclorothiazid | Zadirex H | Uống, 50mg + 12,5mg | Uống, 50mg + 12,5mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | VIET NAM | VD-10200-10 | Viên | 980 | 980 | |
152 | 514 | Methyldopa | AGIDOPA | Uống, 250mg | Uống, 250mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-14220-11 | Viên | 695 | 695 | |
153 | 519 | Nifedipin | Fascapin-20 | Uống, viên phóng thích chậm, 20 mg | Uống, viên phóng thích chậm, 20 mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 | VIET NAM | VD-18629-13 | Viên | 450 | 450 | |
154 | 519 | Nifedipin | Adalat LA 30mg | Uống, viên phóng thích kéo dài, 30mg | Uống, viên phóng thích kéo dài, 30mg | Bayer Pharma AG | GERMANY | VN-10754-10 | Viên | 9,454 | 9,454 | |
155 | 520 | Perindopril | Coversyl 5mg | Uống, viên nén bao phim, 5 mg | Uống, viên nén bao phim, 5 mg | Les Laboratories Servier Industrie | FRANCE | VN-17087-13 | Viên | 5,182 | 5,182 | |
12.5. Thuốc điều trị suy tim | ||||||||||||
156 | 532 | Digoxin | Digoxin 250 microgram | Uống, 0,25 mg | Uống, 0,25 mg | Actavis UK Limited | UNITED KINGDOM | 15192/QLD-KD | Viên | 840 | 840 | |
157 | 532 | Digoxin | Digoxin | Tiêm | Tiêm, ống, 0,5mg/2ml | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A (tên BaLan: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna) | POLAND | 8729/QLD-KD | Ống | 21,000 | 21,000 | |
158 | 532 | Digoxin Qualy | DigoxineQualy | Uống, 0,25mg | Uống, 0,25mg | Công ty CPDP 3/2 | VIET NAM | VD-16832-12 | Viên | 714 | 714 | |
159 | 534 | Dopamin (hydroclorid) | Dopamine hydrochloride 4% | Tiêm, 200mg/5ml | Tiêm, 200mg/5ml | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A (tên BaLan: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna) | POLAND | VN-18479-14 | Ống | 19,530 | 19,530 | |
12.6. Thuốc chống huyết khối | ||||||||||||
160 | 538 | Acetylsalicylic acid | ASPIFAR 81 | Uống, 81mg | Uống, 81mg | Pharmedic | VIET NAM | VD-14275-11 | Viên | 84 | 84 | |
161 | 540 | Clopidogrel | CLOPIDOGREL | Uống, 75mg | Uống, 75mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-21412-14 | Viên | 637 | 637 | |
162 | 540 | Clopidogrel | Ucyrin 75mg | Uống, 75mg | Uống, 75mg | Laboratorios Lesvi, SL | SPAIN | VN-15810-12 | Viên | 3,045 | 3,045 | |
12.7. Thuốc hạ lipid máu | ||||||||||||
163 | 549 | Atorvastatin | MEYERATOR 40 | Uống | Uống, 40mg | CTY LD MEYER - BPC | VIET NAM | VD-21471-14 | Viên | 1,890 | 1,890 | |
164 | 549 | Atorvastatin | ATORONOBI 40 | Uống | Uống, 40mg | Mepro | INDIA | VN-16657-13 | Viên | 2,500 | 2,500 | |
165 | 558 | Rosuvastatin | EFTIROSU | Uống | Uống, 10mg | Cty CP DP 3/2 | VIET NAM | VD-13743-11 | Viên | 834 | 834 | |
12.8. Thuốc khác | ||||||||||||
166 | 576 | Piracetam | Memoril | Uống | Uống, 800mg | Meditop | HUNGARY | VN 9749 10 ( CÓ PHIẾU ĐKL) | Viên | 2,100 | 2,100 | |
167 | 576 | Piracetam | NEUROPYL 3G | Tiêm | Tiêm, 3g/15ml | DANAPHA | VIET NAM | VD-19271-13 | Ống | 11,800 | 11,800 | |
168 | 576+80 | Piracetam + Cinnarizin | Phezam | Uống | Uống, 400mg + 25mg | Balkanpharma Dupnitsa AD | BULGARIA | VN-15701-12 | Viên | 2,800 | 2,800 | |
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU | ||||||||||||
169 | 619 | Nước oxy già 60ml | Oxy già | Dùng ngoài | Dùng ngoài, 60ml | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà mát Dược phẩm OPC | VIET NAM | VD-19403-13 | Chai | 1,313 | 1,313 | |
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN | ||||||||||||
170 | 653 | Cồn 70o | Alcool 70 độ | Dùng ngoài | Dùng ngoài, 70o/cal 30lít | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | VIET NAM | VS-4854-12 | Lít | 25,200.00 | 25,200.00 | |
171 | 653 | Cồn 70o | CỒN 70o | Dùng ngoài | Dùng ngoài, Chai 200 ml | Agimexpharm | VIET NAM | VS-4873-14 | Chai | 6,850 | 6,850 | |
172 | 655 | Đồng sulfat | GYSUDO | Dùng ngoài | Dùng ngoài, 200ml | Agimexpharm | VIET NAM | VD-18926-13 | Chai | 5,870 | 5,870 | |
173 | 656 | Povidone Iodine | POVIDONE | Dùng ngoài | Dùng ngoài;, 10%/90ml | Agimexpharm | VIET NAM | VD-17882-12 | Chai | 9,010 | 9,010 | |
174 | 658 | Natri Clorid | Natri Clorid 0,9% | Dùng ngoài | Dùng ngoài, chai 1000ml, 0,9%,1000ml | Công ty CPDP 3/2 | VIET NAM | VD-15359-11 | Chai | 11,130 | 11,130 | |
16. THUỐC LỢI TIỂU | ||||||||||||
175 | 659 | Furosemid | DIUREFAR 40 | Uống | Uống, 40mg | Pharmedic | VIET NAM | VD-10160-10 | Viên | 105 | 105 | |
176 | 659 | Furosemid | Furosemidum Polpharma | Tiêm | Tiêm, 20mg/2ml | Pharmaceuticals Works Polpharma S.A | POLAND | VN-18406-14 | Ống | 5,145 | 5,145 | |
177 | 661 | Spironolacton | Mezathion | Uống | Uống, 25mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | VIET NAM | VD-12851-10 | Viên | 966 | 966 | |
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA | ||||||||||||
17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | ||||||||||||
178 | 662 | Aluminum phosphat | GEL-APHOS | Uống | Gel uống, 20% 12,38g | Agimexpharm | VIET NAM | VD-19312-13 | Gói | 1,010 | 1,010 | |
179 | 662 | Aluminum phosphat | Phosphalugel | Uống | Gel uống, 20%/12,38g | Pharmatis | FRANCE | VN-16964-13 | Gói | 3,751 | 3,751 | |
180 | 663 | Attapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxid | Gastropulgite | Uống | Bột pha hỗn dịch-uống,, 2,5g + 0,5g | Beaufour Ipsen Industrie | FRANCE | VN-17985-14 | Gói | 3,053 | 3,053 | |
181 | 665 | Cimetidin | CIMETIDINE | Uống | Uống, 300mg | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM | VIET NAM | VD-15320-11 | Viên | 208 | 208 | |
182 | 666 | Famotidin | Nenvofam 20mg | Tiêm | Tiêm, 20mg + 5ml D.Môi | Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S | TURKEY | VN-5217-10 | Ống | 38,850 | 38,850 | |
183 | 671 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | ALUMAG-S | Uống | Hỗn dịch uống, 800mg + 400mg (nhôm oxyd) + 80mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-20654-14 | Gói | 1,800 | 1,800 | |
184 | 671 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | ALUMAG-S | Uống | Hỗn dịch uống, (gói 15ml/15g), 800mg + 400mg (nhôm oxyd) + 80mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-20654-14 | Gói | 1,800 | 1,800 | |
185 | 671 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | GRANGEL | Uống | Hỗn dịch uống, 0,6g + 0,3922g (nhôm oxyd) +0,06g | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | VIET NAM | VD-18846-13 | Gói | 2,900 | 2,900 | |
186 | 677 | Omeprazol | VACOOMEZ 40 | Uống | Uống, 40mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-17076-12 | Viên | 363 | 363 | |
187 | 677 | Omeprazol | Omeprazol STADA 40mg | Tiêm | Tiêm, bột pha tiêm, 40mg | Pymepharco NQ Stada (Đức) | VIET NAM | VD-8214-09 | Lọ | 49,500 | 49,500 | |
188 | 677 | Omeprazol | Omeprem 20 | Uống | Uống, 20mg | Remedica Ltd | CYPRUS | VN-9824-10 | Viên | 2,520 | 2,520 | |
189 | 678 | Esomeprazol | Prazopro 40mg | Uống | Uống, 40mg | TV.PHARM | VIET NAM | VD-19498-13 | Viên | 1,380 | 1,380 | |
190 | 679 | Pantoprazol | MEYERPANZOL | Uống | Uống, 40mg | CTY LD MEYER - BPC | VIET NAM | VD-16711-12 | Viên | 479 | 479 | |
191 | 679 | Pantoprazol | Tavomac DR-40 | Uống | Uống, 40mg | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | INDIA | VN-13602-11 | Viên | 651 | 651 | |
192 | 679 | Pantoprazol | Sozol Gastro-resistant tablet | Uống | Uống, 40mg | Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas, S.A | PORTUGAL | VN-17908-14 | Viên | 6,680 | 6,680 | |
193 | 680 | Rabeprazol | Acilesol 20mg | Uống | Uống, 20 mg | Actavis HF | ICELAND | VN-17209-13 | Viên | 8,000 | 8,000 | |
17.2. Thuốc chống nôn | ||||||||||||
194 | 685 | Acetyl leucin | Tanganil 500mg | Tiêm | Tiêm, 500mg/5ml | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | FRANCE | VN-18066-14 | Ống | 13,698 | 13,698 | |
195 | 688 | Domperidon | DOMPERIDON | Uống | Uống, 10mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-11802-10 | Viên | 62 | 62 | |
196 | 688 | Domperidon | Domreme | Uống | Uống, 10mg | Remedica Ltd | CYPRUS | VN-5162-10 | Viên | 905 | 905 | |
197 | 688 | Domperidon | MOTINORM SYRUP | Uống | Siro uống, 30mg/30ml | Medley Pharmaceuticals Ltd. | INDIA | VN-7257-08 | Chai | 16,000 | 16,000 | |
198 | 690 | Metoclopramid | Primperan 10mg | Uống | Uống, 10mg | Sanofi Winthrop Industrie | FRANCE | VN-6304-08 | Viên | 1,831 | 1,831 | |
199 | 690 | Metoclopramid hydrochlorid | Vincomid | Tiêm | Tiêm, 10mg/2ml | Vinphaco | VIET NAM | VD-21919-14 | Ống | 1,500 | 1,500 | |
17.3. Thuốc chống co thắt | ||||||||||||
200 | 693 | Alverin (citrat) | Alverin | Uống | Uống, 40mg | Vinphaco | VIET NAM | VD-15644-11 | Viên | 105 | 105 | |
201 | 698 | Hyoscin butylbromid | Buscopan | Uống | Uống, 10mg B/100 | Delpharm Reims | FRANCE | VN-11700-11 | Viên | 1,120 | 1,120 | |
202 | 698 | Hyoscin butylbromid | Buscopan | Tiêm | DD tiêm, ống 1ml, 20mg/ml | Boehringer Ingelheim Espana, S.A | SPAIN | VN-15234-12 | Ống | 8,376 | 8,376 | |
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng | ||||||||||||
203 | 707 | Glycerol | RECTIOFAR | Dùng thụt | Dùng thụt, 5ml | Pharmedic | VIET NAM | VD-19338-13 | Ống | 2,247 | 2,247 | |
204 | 715 | Sorbitol | SORBITOL 5G | Uống | Uống, 5g | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM | VIET NAM | VD-11418-10 | Gói | 389 | 389 | |
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy | ||||||||||||
205 | 717 | Attapulgit mormoiron đã hoạt hóa | Actapulgite | Uống | Bột pha hỗn dịch-uống,, 3g | Beaufour Ipsen Industrie | FRANCE | VN-5437-10 | Gói | 3,157 | 3,157 | |
206 | 718+ 726 | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | MERIKA FORT | Uống, bột, 200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU) | Uống, bột, 200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU) | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt | VIET NAM | QLSP-0807-14 | Gói | 2,800 | 2,800 | |
207 | 721 | Dioctahedral smectit | GRAFORT | Hỗn dịch-uống,, 3g/20ml | Hỗn dịch-uống,, 3g/20ml | Daewoong Pharmaceutical Co.,Ltd | KOREA, REPUBLIC OF | VN-8147-09/ VN-18887-15 | Gói | 7,900 | 7,900 | |
208 | 722 | Diosmectit | DIOSMECTIT | Bột pha hỗn dịch-uống,, 3g | Bột pha hỗn dịch-uống,, 3g | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-18426-13 | Gói | 787 | 787 | |
209 | 725 | Kẽm gluconat | Tozinax | Uống | Uống, 10 mg | Bidiphar | VIET NAM | VD-14945-11 | Viên | 420 | 420 | |
210 | 726 | Lactobacillus acidophilus | Bailuzym | Uống | Uống, 1g | Công ty TNHH Liên doanh Hasan Dermapharm | VIET NAM | QLSP-0634-13 | Gói | 803 | 803 | |
211 | 726+725 | Lactobacillus acidophilus + kẽm gluconat | Bailuzym-Zn | Uống | Uống, gói 2g | Công ty TNHH Liên doanh Hasan Dermapharm | VIET NAM | QLĐB-368-13 | Gói | 1,600 | 1,600 | |
212 | 727 | Loperamid | Loperamid | Uống | Uống, 2mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-16391-12 | Viên | 149 | 149 | |
213 | 730 | Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan | Oresol | Uống | Uống, bột, 27,9g | Bidiphar | VIET NAM | VD-13340-10 | Gói | 1,470 | 1,470 | |
17.6. Thuốc điều trị trĩ | ||||||||||||
214 | 734 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | Ginkor Fort | Uống | Uống, 14mg+ 300mg+ 300mg | Beaufour Ipsen Industrie | FRANCE | VN-16802-13 | Viên | 3,238 | 3,238 | |
215 | 736 | Diosmin + hesperidin | Daflon | Uống | Uống, 450/ 50mg | Les Laboratories Servier Industrie | FRANCE | VN-15519-12 | Viên | 2,989 | 2,989 | |
17.7. Thuốc khác | ||||||||||||
216 | 741 | Arginin | Armeginin 200mg | Uống | Uống, 200mg | XNDP 150 | VIET NAM | VD-12091-10 | Viên | 360 | 360 | |
217 | 750 | Simethicon | Espumisan Capsules | Uống | Uống, 40mg | Catalent Germany Eberbach GmbH | GERMANY | VN-14925-12 | Viên | 760 | 760 | |
218 | 756 | Ursodeoxycholic acid | Dourso | Uống | Uống, 200mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-21025-14 | Viên | 5,790 | 5,790 | |
219 | 756 | Ursodeoxycholic acid | GENCHOL | Uống | Uống, 100mg | Genovate Biotechnology | TAIWAN, PROVINCE OF CHINA | VN-15003-12 | Viên | 3,800 | 3,800 | |
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT | ||||||||||||
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế | ||||||||||||
220 | 765 | Dexamethason | Dexamethason Kabi | Tiêm | Tiêm, 4mg/1ml | Fresenius Kabi Bidiphar | VIET NAM | VD-10615-10 | Ống | 945 | 945 | |
221 | 775 | Methyl prednisolon | MENISON 16mg | Uống | Uống, 16mg | Pymepharco | VIET NAM | VD-12526-10 | Viên | 3,150 | 3,150 | |
222 | 776 | Prednisolon | Hydrocolacyl | Uống | Uống, 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-19386-13 | Viên | 142 | 142 | |
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết | ||||||||||||
223 | 800 | Gliclazid | Dorocron - MR | Uống | Uống, viên phóng thích chậm, 30mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-9729-09 | Viên | 576 | 576 | |
224 | 800 | Gliclazid | Crondia 30MR | Uống | Uống, viên phóng thích chậm, 30mg | Công ty CP Dược phẩm Hà Tây | VIET NAM | VD-18281-13 | Viên | 640 | 640 | |
225 | 801 | Glimepirid | DIAPRID 4 mg | Uống | Uống, 4mg | Pymepharco | VIET NAM | VD-12517-10 | Viên | 3,990 | 3,990 | |
226 | 805 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Mixtard 30 Flexpen | Tiêm, bút định liều | Tiêm, bút định liều, 100IU/ml x 3ml | Novo Nordisk A/S | DENMARK | VN-11010-10 (CÓ BIÊN NHẬN GIA HẠN) | Bút | 153,999 | 153,999 | |
227 | 807 | Metformin | Metformin Denk 850 | Uống | Uống, 850mg | Denk Pharma GmbH Co. KG | GERMANY | VN-8674-09 | Viên | 1,000 | 1,000 | |
228 | 807 | Metformin | Metformin Denk 500 | Uống | Uống, 500mg | Denk Pharma GmbH Co. KG | GERMANY | VN-6640-08 | Viên | 600 | 600 | |
229 | 808 | Metformin + glibenclamid | MURIHOL | Uống | Uống, 500mg/2,5mg | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | VIET NAM | VD-15926-11 | Viên | 620 | 620 | |
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE | ||||||||||||
230 | 831 | Mephenesin | MEPHENESIN 500 | Uống | Uống, 500mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-17074-12 | Viên | 278 | 278 | |
231 | 831 | Mephenesin | Detracyl 250 | Uống | Uống, 250mg | Cty CPDP Cửu Long | VIET NAM | VD-20186-13 | Viên | 133 | 133 | |
232 | 838 | Rocuronium bromid | Esmeron | DD tiêm TM | DD tiêm TM, ống 5ml, 10mg/ml*5ml | N.V. Organon | NETHERLANDS | VN-17528-13 | Lọ | 97,620 | 97,620 | |
233 | 839 | Suxamethonium | Suxamethonium 100mg/2ml | Tiêm | Tiêm, 100mg/2ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | GERMANY | VN-16040-12 | Ống | 16,300 | 16,300 | |
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG | ||||||||||||
21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt | ||||||||||||
234 | 883 | Natri Clorid | Efticol 0,9% | Nhỏ mắt | Nhỏ mắt, 0,9%/10ml | Công ty CPDP 3/2 | VIET NAM | VD-17871-12 | Lọ | 1,260 | 1,260 | |
21.2. Thuốc tai- mũi- họng | ||||||||||||
235 | 901 | Cồn boric | Cồn Boric 3% | Nhỏ tai | Nhỏ tai, 0,3 % | Công ty CPDP 3/2 | VIET NAM | VD-10047-10 | Lọ | 6,500 | 6,500 | |
236 | 905 | Naphazolin Nitrat | RHYNIXSOL | Nhỏ mũi | Nhỏ mũi, 0,05 %/15ml | Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương Vidipha | VIET NAM | VD-21379-14 | Lọ | 3,150 | 3,150 | |
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON | ||||||||||||
22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ | ||||||||||||
237 | 918 | Methyl ergometrin (maleat) | Methylergometrine 0.2mg/ml | Tiêm | Tiêm, 0,2mg/ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | GERMANY | VN-5607-10 | Ống | 14,400 | 14,400 | |
238 | 919 | Oxytocin: - thúc đẻ | Oxytocin | Tiêm | Tiêm, 5UI/ml | Gedeon Richter | HUNGARY | VN 5366 10 | Ống | 3,297 | 3,297 | |
239 | 919 | Oxytocin: - thúc đẻ | Vinphatoxin | Tiêm | Tiêm, 5UI/ml | Vinphaco | VIET NAM | VD-13532-10 | Ống | 2,050 | 2,050 | |
240 | 921 | Misoprostol | Misoprostol | Uống | Uống, 200mcg | Công ty Cổ Phần Sinh Học Dược Phẩm Ba Đình | VIET NAM | VD-20509-14 | Viên | 3,960 | 3,960 | |
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN | ||||||||||||
24.1. Thuốc an thần | ||||||||||||
241 | 933 | Diazepam | Diazepam 5mg | Uống | Uống, 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | VIET NAM | VD-12410-10 | Viên | 140 | 140 | |
242 | 937 | Rotundin | Rotundin 60mg | Uống | Uống, 60mg | Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 | VIET NAM | VD-12594-10 | Viên | 510 | 510 | |
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần | ||||||||||||
243 | 956 | Sulpirid | SULPIRID 50MG | Uống | Uống, 50mg | DANAPHA | VIET NAM | VD-11431-10 | Viên | 140 | 140 | |
244 | 956 | Sulpirid | Devodil 50 | Uống | Uống, 50mg | Remedica Ltd | CYPRUS | VN-7533-09 | Viên | 2,600 | 2,600 | |
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP | ||||||||||||
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | ||||||||||||
245 | 971 | Aminophylin | Diaphyllin venosum 4,8% | Tiêm | Tiêm, ống, 4,8%/5ml | Gedeon Richter | HUNGARY | VN- 5363 -10 | Ống | 10,815 | 10,815 | |
246 | 976 | Fenoterol + ipratropium | Berodual | Bơm xịt định liều | Bơm xịt định liều, bình 10ml, 50mcg; 20mcg | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | GERMANY | VN-17269-13 | Bình | 132,323 | 132,323 | |
247 | 980 | Salbutamol | Salbutamol 2mg | Uống, 2mg | Uống, 2mg | Bidiphar | VIET NAM | VD-16217-12 | Viên | 42 | 42 | |
248 | 980 | Salbutamol Sulfate | Ventolin Nebules | DD Khí dung | DD Khí dung, 5mg/2,5ml | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd- Úc | AUSTRALIA | VN-13707-11 | Ống | 8,513 | 8,513 | |
25.2. Thuốc chữa ho | ||||||||||||
249 | 988 | Ambroxol | AMBRON | Uống | Uống, 30mg | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | VIET NAM | VD-21702-14 | Viên | 223 | 223 | |
250 | 989 | Bromhexin (hydroclorid) | Bromhexin | Uống | Uống, 8mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-17463-12 | Viên | 33 | 33 | |
251 | 992 | Codein + Terpin hydrat | Terdein F | Uống | Uống, viên, 5mg + 200mg | DOMESCO | VIET NAM | VD-10713-10 | Viên | 340 | 340 | |
252 | 993 | Dextromethorphan | Rodilar | Uống | Uống, 15 mg | Mekophar | VIET NAM | VD-16091-11 | Viên | 130 | 130 | |
253 | 998 | N-acetylcystein | Mutastyl | Uống | Uống, viên capsule, 200mg | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 | VIET NAM | VD-18635-13 | Viên | 205 | 205 | |
254 | 998 | N-acetylcystein | ACC 200mg | Uống | Uống, 200mg | Lindopharm GmbH | GERMANY | VN-11089-10 | Gói | 2,190 | 2,190 | |
255 | 999 | Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat | AGITUSS | Uống | Uống, bột, 1,65mg; 33,3mg; 33,3mg; 33,3mg | Agimexpharm | VIET NAM | VD-8473-09 | Gói | 1,190 | 1,190 | |
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC | ||||||||||||
26.1. Thuốc uống | ||||||||||||
256 | 1005 | Kali clorid | Kaldyum | Uống | Uống, 600mg | Egis Pharmaceuticals Plc Site 3 | HUNGARY | VN-15428-12 | Viên | 1,800 | 1,800 | |
26.2. Thuốc tiêm truyền | ||||||||||||
257 | 1011 | Acid amin* | Aminoleban | Tiêm truyền | Tiêm truyền, 8%, 200ml | Công ty cổ phần Otsuka OPV | VIET NAM | VD-12656-10 | Chai | 104,000 | 104,000 | |
258 | 1011 | Acid amin* | Kidmin | Tiêm truyền | Tiêm truyền, 7,2%/200ml | Công ty cổ phần Otsuka OPV | VIET NAM | VD-12659-10 | Chai | 115,000 | 115,000 | |
259 | 1011 | Acid amin* | Amiparen-5 | Tiêm truyền | Tiêm truyền, 5%, 200ml | Công ty cổ phần Otsuka OPV | VIET NAM | VD-12657-10 | Chai | 53,000 | 53,000 | |
260 | 1011 | Acid amin* (acid amin cho người suy thận), | Neoamiyu | Tiêm truyền | Tiêm truyền, 6,1%/200ml | Ay Pharmaceuticals Co., Ltd | JAPAN | VN-16106-13 | Túi | 116,258 | 116,258 | |
261 | 1015 | Glucose | Glucose 10% | Tiêm truyền | Tiêm truyền, chai 500ml, 10%, 500ml | Fresenius Kabi Bidiphar | VIET NAM | VD-12491-10 | Chai | 9,240 | 9,240 | |
262 | 1015 | Glucose | Glucose 30% | Tiêm truyền | Tiêm truyền, chai 250ml, 30%, 250ml | Fresenius Kabi Bidiphar | VIET NAM | VD-9673-09 | Chai | 11,435 | 11,435 | |
263 | 1015 | Glucose | Glucose 5% | Tiêm truyền | Tiêm truyền, chai 500ml, 5%, 500ml | Fresenius Kabi Bidiphar | VIET NAM | VD-17664-12 | Chai | 6,773 | 6,773 | |
264 | 1018 | Magnesium sulphate heptahydrate | MAGNESIUM SULPHATE PROAMP 0,15g/ml | Tiêm | Tiêm, 15%, 0,15g/ml | Laboratoire Aguettant | FRANCE | 8822/QLD-KD | Ống | 6,600 | 6,600 | |
265 | 1020 | Manitol | Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% | Tiêm truyền | Tiêm truyền, chai 250ml, 20%, 250ml | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Vietnam | VD-22642-15, VD-9015-09 | Chai | 16,500 | 16,500 | |
266 | 1021 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Tiêm truyền | Tiêm truyền, chai 500ml, 0,9%, 500ml | Fresenius Kabi Bidiphar | VIET NAM | VD-21954-14 | Chai | 6,437 | 6,437 | |
267 | 1026 | Ringer lactat | Ringer lactate | Tiêm truyền | Tiêm truyền, chai 500ml, 500ml, | Fresenius Kabi Bidiphar | VIET NAM | VD-22591-15 | Chai | 6,720 | 6,720 | |
26.3. Thuốc khác | ||||||||||||
268 | 1028 | Nước cất pha tiêm | NƯỚC CẤT TIÊM | Dung môi | Dung môi, 5ml | DANAPHA | VIET NAM | VD-15083-11 | Ống | 680 | 680 | |
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN | ||||||||||||
269 | 1032 | Calci carbonat + calci gluconolactat | Calcium BOSTON 500mg | Uống | Uống, Viên sủi, 0,3g+2,94g | Công ty cổ phần Dược Phẩm Bos Ton Việt Nam | VIET NAM | VD-12793-10 | Viên | 1,200 | 1,200 | |
270 | 1033 | Calci carbonat + vitamin D3 | Calci D-Hasan | Uống | Uống, Viên sủi, 1250mg + 440IU | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | VIET NAM | VD-22660-15 | Viên | 945 | 945 | |
271 | 1034 | Calci lactat | CLIPOXID-300 | Uống | Uống, viên, 300mg | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | VIET NAM | VD-19652-13 | Viên | 1,900 | 1,900 | |
272 | 1034 | Calci lactat | Calcitonic | Uống | Uống, 500mg/10ml | Cho-A Pharm Co., Ltd | KOREA, REPUBLIC OF | VN-17561-13 | Ống | 2,980 | 2,980 | |
273 | 1035 | Calci glubionat | Calci Glubionat Kabi | Tiêm | Tiêm, 687,5mg/5ml | Fresenius Kabi Bidiphar | VIET NAM | VD-11240-10 | Ống | 4,300 | 4,300 | |
274 | 1046 | Tricalcium phosphat | OSTOCAN 0,6 | Uống | Uống, 0,6g | F.T.Pharma | VIET NAM | VD-19307-13 | Gói | 1,790 | 1,790 | |
275 | 1049 | Vitamin B1 | Vitamin B1 250mg | Uống | Viên, 250mg | Mekophar | VIET NAM | VD-15532-11 | Viên | 240 | 240 | |
276 | 1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | VITAMIN B1-B6-B12 | Uống | Uống, 125mg 125mg 125mcg | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM | VIET NAM | VD-15076-11 | Viên | 238 | 238 | |
277 | 1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | TRICOBION H 5000 | Tiêm | Tiêm, 50mg+250mg+ 5000mcg | Pymepharco | VIET NAM | VD-5819-08 | Ống | 10,500 | 10,500 | |
278 | 1054 | Vitamin B6 | VITAMIN B6 | Uống | Uống, 250mg | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM | VIET NAM | VD-13254-10 | Viên | 248 | 248 | |
279 | 1055 | Vitamin B6+ magnesi (lactat) | MAGNESI B6 | Uống | Uống, 470mg+ 5mg | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM | VIET NAM | VD-12729-10 | Viên | 110 | 110 | |
280 | 1057 | Vitamin C | CEVIT 500mg | Tiêm | Tiêm, 500mg/5ml | Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương Vidipha | VIET NAM | VD-10463-10 | Ống | 1,554 | 1,554 | |
281 | 1057 | Vitamin C | Vitamin C 500mg | Uống | Uống, viên nén bao phim, 500mg | QUAPHARCO | VIET NAM | VD-12925-10 | Viên | 132 | 132 | |
282 | 1058 | Vitamin C + rutine | Rutin -Vitamin C | Uống | Uống, 50mg + 50mg | Mekophar | VIET NAM | VD-14501-11 | Viên | 175 | 175 | |
283 | 1061 | Vitamin E | Vitamin E 400IU | Uống | Uống, 400UI | Usarichpharm | VIET NAM | VD-22083-15 | Viên | 498 | 498 | |
284 | 1064 | Vitamin PP | Vitamin PP | Uống | Uống, 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | VIET NAM | VD-15156-11 | Viên | 182 | 182 |
Duyệt
Giám đốc
(đã ký)
BSCK1. Dương Hoàng Dũng
Tác giả bài viết: Khoa Dược
Nguồn tin: benhvientinhbien.vn