Tai xỉu md5 - Sic Bo trực tuyến có thể được đổi thành tiền thật

Danh mục thuốc trung tâm

DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN TỊNH BIÊN

thuocgiamtranhthai1417956284212

THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ (Áp dụng từ ngày 05/8/2015)
1. Danh mục thuốc được thanh toán 100%
A. Thuốc có trong danh mục 
STT STT /mã số theo DMT do BYT ban hành Tên hoạt chất Tên  thuốc thành phẩm  Đường dùng, dạng bào chế Hàm lượng/ nồng độ Hãng sản xuất Nước sản xuất Số đăng ký/Giấy phép nhập khẩu Đơn vị tính  Giá mua vào (đ)   Giá thanh toán BHYT (đ)   Ghi chú 
1 2 3 4 5 6 7 8   9 10 11 12
  1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ          
1 1 Atropin sulfat Atropin sulfat Tiêm Tiêm, 0,25mg/1ml Vinphaco VIET NAM VD - 12440 - 10 Ống 567 567  
2 2 Bupivacain (hydroclorid) Bupivacaine 5mg/ml Tiêm Tiêm, 0,5 % 20mg/4ml Delpharm Tours FRANCE VN-18612-15 Ống 37,800 37,800  
3 4 Diazepam Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Tiêm Tiêm, 10mg/2ml Hameln Pharmaceutical GmbH GERMANY VN-8505-09 Ống 6,515 6,515  
4 6 Fentanyl Fentanyl - Hameln 50mcg/ml Tiêm Tiêm, 50mcg/ml, ống 2ml Hameln Pharmaceutical GmbH GERMANY VN-17326-13 Ống 9,797 9,797  
5 9 Isofluran Forane Đường hô hấp Đường hô hấp, 250ml Aesica Queenborough Ltd (Abbott Laboratories)- Anh UNITED KINGDOM VN-9911-10 Chai 1,140,500 1,140,500  
6 12 Lidocain Lidocain Tiêm Tiêm, 2% 2ml Vinphaco VIET NAM VD-12996-10 Ống 525 525  
7 13 Lidocain + epinephrin (adrenalin) Epicain (1:100,000) Tiêm Tiêm, 2%+ 0,00125% Yuhan Corporation KOREA VN-13750-11 Ống 6,900 6,900  
8 15 Midazolam Midazolam - hameln 5mg/ml Tiêm Tiêm, 5mg/1ml Hameln Pharmaceutical GmbH GERMANY VN-16993-13 Ống 15,750 15,750  
9 16 Morphin (Hydroclorid) Morphin (Morphin hydroclorid 0.01g/1ml) Tiêm Tiêm, 0,01g/ml Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha VIET NAM VD-10474-10 Ống 3,169 3,169  
10 18 Pethidin Pethidine-hameln 50mg/ml Tiêm Tiêm, 100mg/2ml Hameln Pharmaceutical GmbH GERMANY VN-9053-09 Ống 14,490 14,490  
11 21 Propofol Doneson Tiêm Tiêm, 1% 20ml Popular Infusions Ltd. BANGLADESH VN-18257-14 Lọ 54,000 54,000  
  2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP          
12 28 Celecoxib Ceteco Capelo 100 Uống, 100mg Uống, 100mg Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 VIET NAM VD-20382-13 Viên 314 314  
13 28 Celecoxib Ceteco Capelo 200 Uống, 200mg Uống, 200mg Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 VIET NAM VD-20383-13 Viên 423 423  
14 30 Diclofenac DICLOFENAC 75MG/3ML Tiêm Tiêm, 75mg/3ml CÔNG TY CP DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG  VIET NAM VD-10575-10 Ống 940 940  
15 30 Diclofenac DICLOFENAC 50 Uống, 50mg Uống, 50mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-20908-14 Viên 78 78  
16 30 Diclofenac DICLOFENAC 75 Uống, 75mg Uống, 75mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-21923-14 Viên 109 109  
17 30 Diclofenac sodium Voltaren 75mg/3ml Tiêm Tiêm, 75mg/3ml Novartis Pharma Stein AG SWITZERLAND VN-13291-11 Ống 16,424 16,424  
18 30 Diclofenac Volden Fort Tiêm Tiêm, 75mg/3ml Rotexmedica GERMANY VN-9361-09 CÓ CÔNG VĂN GIA HẠN VISA 06 THÁNG NGÀY 14/01/2015 Ống 7,770 7,770  
19 41 Meloxicam Merulo 7.5mg Uống, 7,5mg Uống, 7,5mg S.C. Laropharm S.R.L, ROMANIA VN-16708-13 Viên 1,680 1,680  
20 41 Meloxicam MELOXICAM Uống, 7,5mg Uống, 7,5mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-10568-10 Viên 57 57  
21 41 Meloxicam Meloxicam STADA 15mg Tiêm Tiêm, 15mg Pymepharco NQ Stada (Đức) VIET NAM VD-9691-09 Ống 17,000 17,000  
22 43 Morphin (Hydroclorid) Morphin (Morphin hydroclorid 0.01g/1ml) Tiêm Tiêm, 0,01g/ml Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha VIET NAM VD-10474-10 Ống 3,169 3,169  
23 48 Paracetamol (acetaminophen) Hapacol 250 Uống, thuốc bột sủi bọt, 250mg Uống, thuốc bột sủi bọt, 250mg CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG VIET NAM VD-20558-14 Gói 1,733 1,733  
24 48 Paracetamol (acetaminophen) BABEMOL Uống, siro, 120mg/5ml Uống, siro, 120mg/5ml Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long VIET NAM VD-21255-14 Gói 1,600 1,600  
25 48 Paracetamol (acetaminophen) TATANOL Uống, 500mg Uống, 500mg Pymepharco VIET NAM VD-8219-09 Viên 399 399  
26 48 Paracetamol (acetaminophen) Panalganeffer 500 Uống, viên sủi, 500mg Uống, viên sủi, 500mg Cty CPDP Cửu Long VIET NAM VD-17904-12 Viên 580 580  
27 48 Paracetamol (acetaminophen) Paracetamol Kabi 1000 Tiêm Tiêm truyền, 1g/100ml Fresenius Kabi Bidiphar VIET NAM VD-19568-13 Chai 18,690 18,690  
28 48 Paracetamol (acetaminophen) Mypara Uống, viên sủi, 500mg Uống, viên sủi, 500mg SPM VIET NAM VD-11886-10 Viên 1,200 1,200  
29 48 Paracetamol (acetaminophen) Efferalgan Viên đặt, 150mg Viên đặt, 150mg Bristol-Myers Squibb FRANCE VN-12419-11 Viên 2,420 2,420  
30 48 Paracetamol (acetaminophen) Efferalgan Viên đặt, 300mg Viên đặt, 300mg Bristol-Myers Squibb FRANCE VN-14066-11 Viên 2,831 2,831  
31 50 Paracetamol + Codein Panalganeffer Codein Uống, viên sủi, 500mg +30mg Uống, viên sủi, 500mg +30mg Cty CPDP Cửu Long VIET NAM VD-17903-12 Viên 1,040 1,040  
32 51 Paracetamol + ibuprofen Ailaxon Uống, 325/200mg Uống, 325/200mg Cty CPDP Cửu Long VIET NAM VD-16516-12 Viên 152 152  
33 54 Pethidin Pethidine-hameln 50mg/ml Tiêm Tiêm, 100mg/2ml Hameln Pharmaceutical GmbH GERMANY VN-9053-09 Ống 14,490 14,490  
34 55 Piroxicam HOTEMIN Uống, 20mg Uống, 20mg Egis-Hunggaray HUNGARY VN-12439-11 Viên 5,780 5,780  
  2.2. Thuốc điều trị gút            
35 59 Allopurinol DARINOL 300 Uống, 300mg Uống, 300mg DANAPHA VIET NAM VD-16186-12 Viên 410 410  
36 61 Colchicin Colchicin Uống, 1mg Uống, 1mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-22172-15 Viên 354 354  
  2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp            
37 63 Diacerein AGDICERIN Uống, 50mg Uống, 50mg Agimexpharm VIET NAM VD-13302-10 Viên 620 620  
38 63 Diacerein BIO CERIN CAPSULES Uống, 50mg Uống, 50mg Sava Healthcare Limited INDIA VN-12887-11 Viên 3,450 3,450  
39 64 Glucosamin Ceteco Censamin fort Uống, 750 mg Uống, 750 mg Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 VIET NAM VD-21776-14 Viên 650 650  
40 64 Glucosamin VASOMIN 1500 Uống, 1500mg Uống, 1500mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-16327-12 Gói 1,493 1,493  
  2.4. Thuốc khác            
41 67 Alpha chymotrypsin Katrypsin Uống, 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) Uống, 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-18964-13 Viên 184 184  
42 67 Alpha chymotrypsin Αlpha Chymotrypsin 5000 IU Tiêm Tiêm, 5000UI Bidiphar VIET NAM VD-12777-10 Lọ 5,481 5,481  
43 67 Alphachymotrypsin Masapon Viên nén ngậm, 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) Viên nén ngậm, 21 microkatal (4,2mg hay 4200UI) Công ty cổ phần dược phẩm Savi VIET NAM VD-13868-11 Viên 1,240 1,240  
  3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN          
44 78 Alimemazin Thelizin Uống, 5mg Uống, 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-12874-10 Viên 66 66  
45 79 Cetirizin CETAZIN Uống, 10mg Uống, 10mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-19542-13 Viên 57 57  
46 80 Cinnarizin Cinnarizin Uống, 25mg Uống, 25mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-16686-12 Viên 47 47  
47 81 Clorpheniramin maleat CLORPHENIRAMIN Uống, 4mg Uống, 4mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-20907-14 Viên 33 33  
48 87 Fexofenadin Fefasdin 60 Uống, 60mg Uống, 60mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-13442-10 Viên 331 331  
49 90 Levocetirizin Clanzen Uống, 5mg Uống, 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-14328-11 Viên 379 379  
50 91 Loratadin VACO LORATADINE - 10 MG Uống, 10mg Uống, 10mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-6395-08 Viên 108 108  
  4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC          
51 96 Atropin sulfat Atropin sulfat Tiêm Tiêm, 0,25mg/1ml Vinphaco VIET NAM VD - 12440 - 10 Ống 567 567  
52 98 Calcium Gluconat Growpone Tiêm Tiêm, 10%, 200mg/ml, 10ml Farmak JSC UKRAINE VN-16410-13 Ống 12,500 12,500  
53 114 Naloxon hydrocloride Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Tiêm Tiêm, 0,4mg/1ml Hameln Pharmaceutical GmbH GERMANY VN-17327-13 Ống 36,225 36,225  
54 116 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Sodium Bicarbonate 4.2% W/v Tiêm Tiêm truyền, 4,2%, 250ml B. Braun Melsungen AG GERMANY VN-18586-15 Chai 94,500 94,500  
55 123 Pralidoxim iodid Daehanpama inj Tiêm Tiêm, 500mg /20ml Daehan New Pharm Co., Ltd KOREA, REPUBLIC OF VN-15058-12 Ống 57,120 57,120  
56 129 Than hoạt CHARCOAL Uống, 25g Uống, 25g Agimexpharm VIET NAM VD-12195-10 Chai 26,600 26,600  
57 129 Than hoạt CHARCOAL Uống, 150 mg Uống, 150 mg Agimexpharm VIET NAM VD-6717-09 Viên 1,150 1,150  
  6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN          
  6.1. Thuốc trị giun, sán            
58 148 Mebendazol TATACA - 500 mg Uống, 500mg Uống, 500mg Pymepharco VIET NAM VD-22286-15 Viên 4,500 4,500  
  6.2. Chống nhiễm khuẩn            
  6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam            
59 154 Amoxicilin Amoxicilin 250mg Uống, 250mg Uống, 250mg CTCPDP Minh Dân VIET NAM VD-18308-13 Gói 692 692  
60 154 Amoxicilin Aumoxtine 500mg Uống, 500mg Uống, 500mg Mebiphar VIET NAM VD - 14046 - 11 Viên 520 520  
61 155 Amoxicilin + acid clavulanic Koact 625 Uống, 500mg + 125mg Uống, 500mg + 125mg Aurobindo Pharma Unit XII INDIA VN-18496-14 Viên 4,800 4,800  
62 155 Amoxicilin + acid clavulanic Klamentin 500 Uống, bột pha hỗn dich, 500mg + 62,5mg Uống, bột pha hỗn dich, 500mg + 62,5mg CTCP Dược Hậu Giang VIET NAM "VD-8436-09
ĐĂNG KÝ LẠI
VD-22423-15"
Gói 3,418 3,418  
63 155 Amoxicilin + acid clavulanic Pms-Claminat 250/31.25mg Uống, bột pha hỗn dich, 250mg+ 31,25mg Uống, bột pha hỗn dich, 250mg+ 31,25mg Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm VIET NAM VD-19381-13 Gói 4,788 4,788  
64 155 Amoxicilin + acid clavulanic Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg Uống, gói, 250mg + 62,5mg Uống, gói, 250mg + 62,5mg DOMESCO VIET NAM VD-8261-09 Gói 2,159 2,159  
65 155 Amoxicilin + acid clavulanic Augmentin Injection Tiêm Tiêm, 1000mg + 200mg SmithKline Beecham plc - Anh UNITED KINGDOM VN-8713-09 Lọ 42,308 42,308  
66 155 Amoxicilin + acid clavulanic Curam  625mg Uống, 500mg + 125mg Uống, 500mg + 125mg Sandoz GmbH AUSTRIA VN-13859-11 Viên 6,344 6,344  
67 155 Amoxicilin + acid clavulanic Cledomox 1000 Uống, 875mg +125mg Uống, 875mg +125mg Medopharm INDIA VN-9839-10 (CÓ QĐ GIA HẠN SĐK) Viên       6,636       6,636  
68 155 Amoxicillin + acid clavulanic Medoclav 1g Uống, 875mg +125mg Uống, 875mg +125mg Medochemie Ltd. (Factory B) CYPRUS VN-15086-12 Viên 9,387 9,387  
69 155 Amoxicillin + acid clavulanic AUCLANITYL 1G Uống, 875mg +125mg Uống, 875mg +125mg Tipharco VIET NAM VD-11694-10 Viên 7,750 7,750  
70 161 Cefaclor CELORSTAD 250mg Uống, viên capsule, 250mg Uống, viên capsule, 250mg Pymepharco VIET NAM VD-11861-10 Viên 3,500 3,500  
71 161 Cefaclor Ceplor VPC 125 Uống, bột, 125mg Uống, bột, 125mg Cty CPDP Cửu Long VIET NAM VD-14700-11 Gói 1,280 1,280  
72         161 Cefaclor  Doroclor Uống, 500mg Uống, 500mg DOMESCO VIET NAM VD-17717-12 Viên 2,948 2,948  
73 162 Cefadroxil DROXICEF 500 mg Uống, 500mg Uống, 500mg Pymepharco VIET NAM VD-8960-09 Viên 2,100 2,100  
74 162 Cefadroxil CEFADROXIL 500mg Uống, 500mg Uống, 500mg Pymepharco VIET NAM VD-11859-10 Viên 1,890 1,890  
75 162 Cefadroxil Biodroxil 500mg Uống, 500mg Uống, 500mg Sandoz GmbH AUSTRIA VN-12642-11 Viên 2,675 2,675  
76 163 Cefalexin CEPHALEXIN 500 mg Uống, 500mg Uống, 500mg Pymepharco VIET NAM VD-8956-09 Viên 1,260 1,260  
77 163 Cefalexin Cephalexin 500mg Uống, 500mg Uống, 500mg Cty CPDP Cửu Long VIET NAM VD-10140-10 Viên 713 713  
78 163 Cefalexin Cefacyl 250 Uống, bột, 250mg Uống, bột, 250mg Cty CPDP Cửu Long VIET NAM VD-8575-09 Gói 795 795  
79 169 Cefixim MECEFIX-B.E 50 Uống, cốm pha hỗn dịch, 50mg Uống, cốm pha hỗn dịch, 50mg Công ty cổ phần tập đoàn Merap VIET NAM VD-17704-12 Gói 5,000 5,000  
80 169 Cefixim MACTAXIM 200 Uống, viên, 200mg Uống, viên, 200mg Macleods Pharmaceuticals Limited INDIA VN-11522-10 Viên 2,400 2,400  
81 169 Cefixim Fudcime 200mg Uống; viên nén phân tán, 200mg Uống; viên nén phân tán, 200mg Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông VIET NAM VD-9507-09 Viên 7,300 7,300  
82 173 Cefotaxim MEZICEF 1.5G Tiêm Bột pha tiêm, 1,5g Công ty cổ phần tập đoàn Merap VIET NAM VD-16115-11 Lọ 27,500 27,500  
83 173 Cefotaxim Tarcefoksym 1g Tiêm Tiêm, 1g Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne "Polfa" SpolkaAkcyjna POLAND VN-18105-14 Lọ 19,900 19,900  
84 173 Cefotaxim Arshavin 1g Tiêm Bột pha tiêm, 1g Zeiss Pharmaceutical Pvt., Ltd INDIA VN-10674-10 Lọ 9,450 9,450  
85 184 Cefuroxim Midancef 125 Uống, bột pha hỗn dich, 125mg Uống, bột pha hỗn dich, 125mg CTCPDP Minh Dân VIET NAM VD-19903-13 Gói 1,932 1,932  
86 184 Cefuroxim QUINCEF 125 Uống, viên, 125mg Uống, viên, 125mg Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar VIET NAM VD-20958-14 Viên 3,490 3,490  
87 184 Cefuroxim Furacin 125 Uống, 125mg Uống, 125mg Cty CPDP Cửu Long VIET NAM VD-13357-10 Gói 1,495 1,495  
88 184 Cefuroxim Widxim Tiêm Tiêm, 750 mg Công ty CP DP Am Vi VIET NAM VD-18245-13 Lọ 16,900 16,900  
89 184 Cefuroxim BIOFUMOKSYM Tiêm Tiêm, 1,5g Pharmaceutical Works Polpharma S.A Poland POLAND VN-8462-09 Lọ 44,940 44,940  
90 184 Cefuroxim G-Xtil-500 Uống, 500mg Uống, 500mg Gracure Pharmaceutical Ltd. INDIA VN-11831-11 Viên 6,000 6,000  
91 184 Cefuroxim G-Xtil-250 Uống, 250mg Uống, 250mg Gracure Pharmaceutical Ltd. INDIA VN-11830-11 Viên 3,490 3,490  
  6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid            
92 198 Gentamicin Gentamicin Kabi 80mg/2ml Tiêm Tiêm, 80mg/2ml Fresenius Kabi Bidiphar VIET NAM VD-20944-14 Ống 945 945  
93 206 Tobramycin Vinbrex Tiêm Tiêm, 80mg/2ml Vinphaco VIET NAM VD-19512-13 Ống 17,430 17,430  
94 206 Tobramycin Tobrin Nhỏ mắt, 0,3% 5ml Nhỏ mắt, 0,3% 5ml Balkanpharma Razgrad AD BULGARIA VN-10714-10 Lọ 39,000 39,000  
95 207 Tobramycin + dexamethason Tobradex Nhỏ mắt, 0,3% + 0,1%; 5ml Nhỏ mắt, 0,3% + 0,1%; 5ml S.a Alcon Couvreur NV BELGIUM VN-4954-10 (CÓ BIÊN NHẬN GIA HẠN) Lọ 45,100 45,100  
  6.2.3. Thuốc nhóm phenicol            
96 208 Cloramphenicol CLORAMPHENICOL 0,4% Nhỏ mắt, 0,4% 10ml Nhỏ mắt, 0,4% 10ml CÔNG TY CP DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG  VIET NAM VD-11223-10 Lọ 1,650 1,650  
  6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol            
97 212 Metronidazol Metronidazol Uống, 250mg Uống, 250mg Vinphaco VIET NAM VD-15659-11 Viên 110 110  
98 212 Metronidazol Dịch truyền tĩnh mạch Metronidazol Tiêm Tiêm truyền, 500mg/100ml Công ty TNHH B.Braun Việt Nam Vietnam VD-18093-12 Chai 9,200 9,200  
99 215 Secnidazol Secnidaz Uống, 500mg Uống, 500mg SPM VIET NAM VD-21010-14 Viên 1,400 1,400  
100 216 Tinidazol Tinidazol Uống, 500mg Uống, 500mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-22177-15 Viên 394 394  
  6.2.6. Thuốc nhóm macrolid            
101 220-3-148 Clarithromycin AGICLARI Uống, 500mg Uống, 500mg Agimexpharm VIET NAM VD-9303-09 Viên 2,250 2,250  
102 224-3-155 Spiramycin Rovas 3M IU Uống, 3M UI Uống, 3M UI CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG VIET NAM VD-21785-14 Viên 2,500 2,500  
  6.2.7. Thuốc nhóm quinolon            
103 227 Ciprofloxacin Amfacin Uống, 500mg Uống, 500mg Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A VIET NAM VD-15706-11 Viên 820 820  
104 227 Ciprofloxacin Proxacin 1% Tiêm Tiêm, 200mg/20ml Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A POLAND VN-15653-12 Lọ 134,800 134,800  
105 229 Levofloxacin Ceteco Leflox 500 Uống, 500mg Uống, 500mg Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 VIET NAM VD-17197-12 Viên 830 830  
106 233 Nalidixic acid AGINALXIC Uống, 500mg Uống, 500mg Agimexpharm VIET NAM VD-9308-09 Viên 696 696  
107 235 Ofloxacin Usaroflox 200mg Uống, 200mg Uống, 200mg Usarichpharm VIET NAM VD-22082-15 Viên 328 328  
  6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid            
108 242 Sulfamethoxazol + trimethoprim AGI-COTRIMF Uống, 800+160mg Uống, 800+160mg Agimexpharm VIET NAM VD-12194-10 Viên 405 405  
  6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin            
109 245 Doxycyclin Doxycyclin 100 Uống, 100mg Uống, 100mg Cty CPDP Cửu Long VIET NAM VD-16864-12 Viên 272 272  
110 247 Tetracyclin (hydroclorid) Tetracyclin 1% - 5g Thuốc mỡ,dùng ngoài, 1% 5g Thuốc mỡ,dùng ngoài, 1% 5g QUAPHARCO VIET NAM VD-10357-10 Tube 3,528 3,528  
  6.2.10. Thuốc khác            
111 248 Argyrol ARGYROL 1% Nhỏ mắt, 1%5ml Nhỏ mắt, 1%5ml DANAPHA VIET NAM VD-15964-11 Lọ 10,500 10,500  
  6.3. Thuốc chống virút            
112 260 Aciclovir ACICLOVIR 800 Uống, 800mg Uống, 800mg Agimexpharm VIET NAM VD-11490-10 Viên 980 980  
  6.4. Thuốc chống nấm            
113 288 Fluconazol ZOLMED 150 Uống, 150mg Uống, 150mg CÔNG TY CỔ PHẦN DP GLOMED VIET NAM VD-20723-14 Viên 4,470 4,470  
114 291 Griseofulvin GIFULDIN 500 Uống, 500mg Uống, 500mg Agimexpharm VIET NAM VD-15366-11 Viên 1,040 1,040  
115 297 Nystatin NYSTATAB Uống, 500.000IU Uống, 500.000IU Agimexpharm VIET NAM VD-11506-10 Viên 595 595  
116 297 Nystatin BINYSTAR Dùng ngoài, rơ miệng, 1g Dùng ngoài, rơ miệng, 1g QUAPHARCO VIET NAM VD-9536-09 Gói 960 960  
117 301 Neomycin + Polymycin B + Nystatin Polygynax Đặt âm đạo, 35.000IU + 35.000IU + 100.000 IU Đặt âm đạo, 35.000IU + 35.000IU + 100.000 IU Innothera chouzy FRANCE VN-10139-10 Viên 9,500 9,500  
  6.6. Thuốc điều trị bệnh lao            
118 308 Isoniazid Meko INH 150 Uống, 150mg Uống, 150mg Mekophar VIET NAM VD-15523-11 Viên 155 155  
  7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU          
119 336 Flunarizin Fluzinstad Uống, 5mg Uống, 5mg Cty TNHH Liên doanh Stada-VN VIET NAM VD-11963-10 Viên 1,380 1,380  
  9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU            
120 417 Malva purpurea, Campho monobromid, Xanh Methylen Domitazol Uống, 20mg + 25mg + 250mg Uống, 20mg + 25mg + 250mg DOMESCO VIET NAM VD-22627-15 Viên 918 918  
  11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU          
  11.1. Thuốc chống thiếu máu            
121 429 Sắt fumarat + acid folic Folihem Uống, 310mg + 350mcg Uống, 310mg + 350mcg Remedica Ltd (Building 5 - Cytostatic/Homones) CYPRUS VN-9550-10 Viên 1,800 1,800  
122 429 Sắt fumarat+ acid folic AGIFIVIT Uống, 200 mg +1 mg Uống, 200 mg +1 mg Agimexpharm VIET NAM VD-22438-15 Viên 185 185  
  11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu            
123 440 Carbazochrom Adrenoxyl 10mg Uống, 10mg Uống, 10mg Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam VIET NAM VD-10359-10 Viên 1,250 1,250  
124 443 Enoxaparin (natri) LOVENOX Tiêm Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml, DD tiêm 40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml) Sanofi Winthrop Industrie FRANCE VN-10550-10 Ống 85,380 85,380  
125 448 Phytomenadion (Dùng được cho trẻ sơ sinh ) Vinphyton Tiêm Tiêm, 1mg/ml Vinphaco VIET NAM VD-16307-12 Ống 2,100 2,100  
126 451 Tranexamic acid Transamin Capsules 250mg Uống, viên nang, 250mg Uống, viên nang, 250mg OLIC Ltd THAILAND VN-17933-14 Viên 2,200 2,200  
127 451 Tranexamic acid Cammic Tiêm Tiêm, 250mg Vinphaco VIET NAM VD-12989-10 Ống 5,250 5,250  
  11.4. Dung dịch cao phân tử            
128 469 Tinh bột ester hóa Hydroxyethyl starch Volulyte  6% Tiêm truyền Tiêm truyền, 6% 500ml Fresenius Kabi Deutschland GmbH GERMANY VN-10249-10 Túi 90,000 90,000  
  12. THUỐC TIM MẠCH            
  12.1. Thuốc chống đau thắt ngực            
129 477 Diltiazem Tilhasan 60 Uống, 60 mg Uống, 60 mg Công ty TNHH Hasan-Dermapharm VIET NAM VD-17237-12 Viên 898 898  
130 478 Glyceryl trinitrat Domitral Uống, viên phóng thích chậm, 2,5mg Uống, viên phóng thích chậm, 2,5mg DOMESCO VIET NAM VD-9724-09 Viên 550 550  
131 479 Isosorbid -5- mononitrat Imidu 60mg Uống, 60mg Uống, 60mg Công ty TNHH Hasan-Dermapharm VIET NAM VD-15289-11 Viên 1,281 1,281  
132 481 Trimetazidin Vosfarel MR-Domesco Uống, viên MR, 35mg Uống, viên MR, 35mg DOMESCO VIET NAM VD-22629-15 Viên 595 595  
133 481 Trimetazidin  Vosfarel MR-Domesco Uống, 35 mg Uống, 35 mg DOMESCO VIET NAM VD-22629-15 Viên 595 595  
134 481 Trimetazidin  Savi Trimetazidine 35 MR Uống, MR, 35 mg Uống, MR, 35 mg Cty CP DP Savi VIET NAM VD-11690-10 Viên 845 845  
  12.2. Thuốc chống loạn nhịp            
135 483 Amiodaron CORDARONE 150mg/3ml Tiêm Tiêm, 150mg/ 3ml Sanofi Winthrop Industrie FRANCE VN-11316-10 Ống 30,048 30,048  
136 483 Amiodaron CORDARONE Uống, 200mg Uống, 200mg Sanofi Winthrop Industrie FRANCE VN-16722-13 Viên 6,750 6,750  
137 487 Propranolol Dorocardyl Uống, 40mg Uống, 40mg DOMESCO VIET NAM VD-13125-10 Viên 273 273  
  12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp            
138 491 Amlodipin Kavasdin 5 Uống, viên, 5mg Uống, viên, 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh hòa VIET NAM VD-20761-14 Viên 97 97  
139 491 Amlodipin Kavasdin 5 Uống, viên, 5mg Uống, viên, 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-20761-14 Viên 97 97  
140 491 Amlodipin AMCARDIA 5 Uống, 5mg Uống, 5mg Unique Pharmaceutical Labs (Div of JB Chemicals & Pharmaceuticals Ltd) INDIA VN-12707-11 Viên 290 290  
141 491 Amlodipin Cardilopin Uống, 5mg Uống, 5mg Egis Pharmaceuticals Plc HUNGARY VN-9648-10 Viên 890 890  
142 491 Amlodipin Savi Amlodipin 10 Uống, 10mg Uống, 10mg Cty CP DP Savi VIET NAM VD-14385-11 Viên 830 830  
143 491 Amlodipin (Viên nén) Kavasdin 5 Uống, viên nén, 5mg Uống, viên nén, 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-20761-14 Viên 97 97  
144 493 Bisoprolol Domecor 5mg Uống, 5mg Uống, 5mg DOMESCO VIET NAM VD-10697-10 Viên 455 455  
145 495 Candesartan Queencap Uống, 16mg Uống, 16mg Cure Medicines Pvt Ltd INDIA VN-12121-11 Viên 3,850 3,850  
146 495 Candesartan Hysart-8mg Uống, 8mg Uống, 8mg Synmedic Laboratories INDIA VN-5661-10 Viên 1,710 1,710  
147 496 Captopril Captopril Uống, 25mg Uống, 25mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-17928-12 Viên 88 88  
148 501 Enalapril Enalapril Uống, 5mg Uống, 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-17464-12 Viên 94 94  
149 505 Indapamid Natrilix SR Uống, viên bao phóng thích chậm, 1,5mg Uống, viên bao phóng thích chậm, 1,5mg Les Laboratoires Servier Industrie FRANCE VN-16509-13 Viên 3,265 3,265  
150 512 Losartan Losartan 50mg Uống, 50mg Uống, 50mg DOMESCO VIET NAM VD-9013-09 Viên 465 465  
151 513 Losartan + hydroclorothiazid Zadirex H Uống, 50mg + 12,5mg Uống, 50mg + 12,5mg Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed VIET NAM VD-10200-10 Viên 980 980  
152 514 Methyldopa AGIDOPA Uống, 250mg Uống, 250mg Agimexpharm VIET NAM VD-14220-11 Viên 695 695  
153 519 Nifedipin Fascapin-20 Uống, viên phóng thích chậm, 20 mg Uống, viên phóng thích chậm, 20 mg Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 VIET NAM VD-18629-13 Viên 450 450  
154 519 Nifedipin Adalat LA 30mg Uống, viên phóng thích kéo dài, 30mg Uống, viên phóng thích kéo dài, 30mg Bayer Pharma AG GERMANY VN-10754-10 Viên 9,454 9,454  
155 520 Perindopril Coversyl 5mg Uống, viên nén bao phim, 5 mg Uống, viên nén bao phim, 5 mg Les Laboratories Servier Industrie FRANCE VN-17087-13    Viên 5,182 5,182  
  12.5. Thuốc điều trị suy tim            
156 532 Digoxin Digoxin 250 microgram Uống, 0,25 mg Uống, 0,25 mg Actavis UK Limited UNITED KINGDOM 15192/QLD-KD Viên 840 840  
157 532 Digoxin Digoxin Tiêm Tiêm, ống, 0,5mg/2ml Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A (tên BaLan: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna) POLAND 8729/QLD-KD Ống 21,000 21,000  
158 532 Digoxin Qualy DigoxineQualy Uống, 0,25mg Uống, 0,25mg Công ty CPDP 3/2 VIET NAM VD-16832-12 Viên 714 714  
159 534 Dopamin (hydroclorid) Dopamine hydrochloride 4% Tiêm, 200mg/5ml Tiêm, 200mg/5ml Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A (tên BaLan: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna) POLAND VN-18479-14 Ống 19,530 19,530  
  12.6. Thuốc chống huyết khối            
160 538 Acetylsalicylic acid ASPIFAR 81 Uống, 81mg Uống, 81mg Pharmedic VIET NAM VD-14275-11 Viên 84 84  
161 540 Clopidogrel CLOPIDOGREL Uống, 75mg Uống, 75mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-21412-14 Viên 637 637  
162 540 Clopidogrel Ucyrin 75mg Uống, 75mg Uống, 75mg Laboratorios Lesvi, SL SPAIN VN-15810-12 Viên 3,045 3,045  
  12.7. Thuốc hạ lipid máu            
163 549 Atorvastatin MEYERATOR 40 Uống Uống, 40mg CTY LD MEYER - BPC VIET NAM VD-21471-14 Viên 1,890 1,890  
164 549 Atorvastatin  ATORONOBI 40 Uống Uống, 40mg Mepro INDIA VN-16657-13 Viên 2,500 2,500  
165 558 Rosuvastatin EFTIROSU Uống Uống, 10mg Cty CP DP 3/2 VIET NAM VD-13743-11 Viên 834 834  
  12.8. Thuốc khác            
166 576 Piracetam Memoril Uống Uống, 800mg Meditop HUNGARY VN 9749 10 ( CÓ PHIẾU ĐKL) Viên 2,100 2,100  
167 576 Piracetam NEUROPYL 3G Tiêm Tiêm, 3g/15ml DANAPHA VIET NAM VD-19271-13 Ống 11,800 11,800  
168 576+80 Piracetam + Cinnarizin Phezam Uống Uống, 400mg + 25mg Balkanpharma Dupnitsa AD BULGARIA VN-15701-12 Viên 2,800 2,800  
  13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU            
169 619 Nước oxy già 60ml Oxy già Dùng ngoài Dùng ngoài, 60ml Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà mát Dược phẩm OPC VIET NAM VD-19403-13 Chai 1,313 1,313  
  15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN            
170 653 Cồn 70o Alcool 70 độ Dùng ngoài Dùng ngoài, 70o/cal 30lít Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC VIET NAM VS-4854-12 Lít 25,200.00 25,200.00  
171 653 Cồn 70o CỒN 70o Dùng ngoài Dùng ngoài, Chai 200 ml Agimexpharm VIET NAM VS-4873-14 Chai 6,850 6,850  
172 655 Đồng sulfat GYSUDO Dùng ngoài Dùng ngoài, 200ml Agimexpharm VIET NAM VD-18926-13 Chai 5,870 5,870  
173 656 Povidone Iodine POVIDONE Dùng ngoài Dùng ngoài;, 10%/90ml Agimexpharm VIET NAM VD-17882-12 Chai 9,010 9,010  
174 658 Natri Clorid Natri Clorid 0,9% Dùng ngoài Dùng ngoài, chai 1000ml, 0,9%,1000ml Công ty CPDP 3/2 VIET NAM VD-15359-11 Chai 11,130 11,130  
  16. THUỐC LỢI TIỂU            
175 659 Furosemid DIUREFAR 40 Uống Uống, 40mg Pharmedic VIET NAM VD-10160-10 Viên 105 105  
176 659 Furosemid Furosemidum Polpharma Tiêm Tiêm, 20mg/2ml Pharmaceuticals Works Polpharma S.A POLAND VN-18406-14 Ống 5,145 5,145  
177 661 Spironolacton Mezathion Uống Uống, 25mg Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây VIET NAM VD-12851-10 Viên 966 966  
  17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA            
  17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa          
178 662 Aluminum phosphat GEL-APHOS Uống Gel uống, 20% 12,38g Agimexpharm VIET NAM VD-19312-13 Gói 1,010 1,010  
179 662 Aluminum phosphat Phosphalugel Uống Gel uống, 20%/12,38g Pharmatis FRANCE VN-16964-13 Gói 3,751 3,751  
180 663 Attapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxid Gastropulgite Uống Bột pha hỗn dịch-uống,, 2,5g + 0,5g Beaufour Ipsen Industrie FRANCE VN-17985-14 Gói 3,053 3,053  
181 665 Cimetidin CIMETIDINE Uống Uống, 300mg CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM VIET NAM VD-15320-11 Viên 208 208  
182 666 Famotidin Nenvofam 20mg Tiêm Tiêm, 20mg + 5ml D.Môi Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S TURKEY VN-5217-10 Ống 38,850 38,850  
183 671 Magnesi hydroxyd  + Nhôm hydroxyd  + Simethicon ALUMAG-S Uống Hỗn dịch uống, 800mg + 400mg (nhôm oxyd) + 80mg Agimexpharm VIET NAM VD-20654-14 Gói 1,800 1,800  
184 671 Magnesi hydroxyd  + Nhôm hydroxyd  + Simethicon ALUMAG-S Uống Hỗn dịch uống, (gói 15ml/15g), 800mg + 400mg (nhôm oxyd) + 80mg Agimexpharm VIET NAM VD-20654-14 Gói 1,800 1,800  
185 671 Magnesi hydroxyd  + Nhôm hydroxyd  + Simethicon GRANGEL Uống Hỗn dịch uống, 0,6g + 0,3922g (nhôm oxyd) +0,06g Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo VIET NAM VD-18846-13 Gói 2,900 2,900  
186 677 Omeprazol VACOOMEZ 40 Uống Uống, 40mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-17076-12 Viên 363 363  
187 677 Omeprazol Omeprazol STADA 40mg Tiêm Tiêm, bột pha tiêm, 40mg Pymepharco NQ Stada (Đức) VIET NAM VD-8214-09 Lọ 49,500 49,500  
188 677 Omeprazol Omeprem 20 Uống Uống, 20mg Remedica Ltd CYPRUS VN-9824-10 Viên 2,520 2,520  
189 678 Esomeprazol Prazopro 40mg Uống Uống, 40mg TV.PHARM VIET NAM VD-19498-13 Viên 1,380 1,380  
190 679 Pantoprazol MEYERPANZOL Uống Uống, 40mg CTY LD MEYER - BPC VIET NAM VD-16711-12 Viên 479 479  
191 679 Pantoprazol Tavomac DR-40 Uống Uống, 40mg Macleods Pharmaceuticals Ltd. INDIA VN-13602-11 Viên 651 651  
192 679 Pantoprazol Sozol Gastro-resistant tablet Uống Uống, 40mg Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas, S.A PORTUGAL VN-17908-14 Viên 6,680 6,680  
193 680 Rabeprazol Acilesol 20mg Uống Uống, 20 mg Actavis HF ICELAND VN-17209-13 Viên 8,000 8,000  
  17.2. Thuốc chống nôn            
194 685 Acetyl leucin Tanganil  500mg Tiêm Tiêm, 500mg/5ml Pierre Fabre Medicament production - Pháp FRANCE VN-18066-14 Ống 13,698 13,698  
195 688 Domperidon DOMPERIDON Uống Uống, 10mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-11802-10 Viên 62 62  
196 688 Domperidon Domreme Uống Uống, 10mg Remedica Ltd CYPRUS VN-5162-10 Viên 905 905  
197 688 Domperidon MOTINORM SYRUP Uống Siro uống, 30mg/30ml Medley Pharmaceuticals Ltd. INDIA VN-7257-08 Chai 16,000 16,000  
198 690 Metoclopramid Primperan 10mg Uống Uống, 10mg Sanofi Winthrop Industrie FRANCE VN-6304-08 Viên 1,831 1,831  
199 690 Metoclopramid hydrochlorid Vincomid Tiêm Tiêm, 10mg/2ml Vinphaco VIET NAM VD-21919-14 Ống 1,500 1,500  
  17.3. Thuốc chống co thắt            
200 693 Alverin (citrat) Alverin Uống Uống, 40mg Vinphaco VIET NAM VD-15644-11 Viên 105 105  
201 698 Hyoscin butylbromid Buscopan Uống Uống, 10mg B/100 Delpharm Reims FRANCE VN-11700-11 Viên 1,120 1,120  
202 698 Hyoscin butylbromid Buscopan Tiêm DD tiêm, ống 1ml, 20mg/ml Boehringer Ingelheim Espana, S.A SPAIN VN-15234-12 Ống 8,376 8,376  
  17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng            
203 707 Glycerol RECTIOFAR Dùng thụt Dùng thụt, 5ml Pharmedic VIET NAM VD-19338-13 Ống 2,247 2,247  
204 715 Sorbitol SORBITOL 5G Uống Uống, 5g CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM VIET NAM VD-11418-10 Gói 389 389  
  17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy            
205 717 Attapulgit mormoiron đã hoạt hóa Actapulgite Uống Bột pha hỗn dịch-uống,, 3g Beaufour Ipsen Industrie FRANCE VN-5437-10 Gói 3,157 3,157  
206 718+ 726 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus MERIKA FORT Uống, bột, 200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU) Uống, bột, 200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU) Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt VIET NAM QLSP-0807-14 Gói 2,800 2,800  
207 721 Dioctahedral smectit GRAFORT Hỗn dịch-uống,, 3g/20ml Hỗn dịch-uống,, 3g/20ml Daewoong Pharmaceutical Co.,Ltd KOREA, REPUBLIC OF VN-8147-09/ VN-18887-15 Gói 7,900 7,900  
208 722 Diosmectit DIOSMECTIT Bột pha hỗn dịch-uống,, 3g Bột pha hỗn dịch-uống,, 3g Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-18426-13 Gói 787 787  
209 725 Kẽm gluconat Tozinax Uống Uống, 10 mg Bidiphar VIET NAM VD-14945-11 Viên 420 420  
210 726 Lactobacillus acidophilus Bailuzym Uống Uống, 1g Công ty TNHH Liên doanh Hasan Dermapharm VIET NAM QLSP-0634-13 Gói 803 803  
211  726+725  Lactobacillus acidophilus + kẽm gluconat Bailuzym-Zn Uống Uống, gói 2g Công ty TNHH Liên doanh Hasan Dermapharm VIET NAM QLĐB-368-13 Gói 1,600 1,600  
212 727 Loperamid Loperamid Uống Uống, 2mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-16391-12 Viên 149 149  
213 730 Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan Oresol Uống Uống, bột, 27,9g Bidiphar VIET NAM VD-13340-10 Gói 1,470 1,470  
  17.6. Thuốc điều trị trĩ            
214 734 Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin Ginkor Fort Uống Uống, 14mg+ 300mg+ 300mg Beaufour Ipsen Industrie FRANCE VN-16802-13 Viên 3,238 3,238  
215 736 Diosmin + hesperidin Daflon Uống Uống, 450/ 50mg Les Laboratories Servier Industrie FRANCE VN-15519-12 Viên 2,989 2,989  
  17.7. Thuốc khác            
216 741 Arginin Armeginin 200mg Uống Uống, 200mg XNDP 150 VIET NAM VD-12091-10 Viên 360 360  
217 750 Simethicon Espumisan Capsules Uống Uống, 40mg Catalent Germany Eberbach GmbH GERMANY VN-14925-12 Viên 760 760  
218 756 Ursodeoxycholic acid Dourso Uống Uống, 200mg DOMESCO VIET NAM VD-21025-14 Viên 5,790 5,790  
219 756 Ursodeoxycholic acid GENCHOL Uống Uống, 100mg Genovate Biotechnology TAIWAN, PROVINCE OF CHINA VN-15003-12 Viên 3,800 3,800  
  18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT          
  18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế          
220 765 Dexamethason Dexamethason Kabi Tiêm Tiêm, 4mg/1ml Fresenius Kabi Bidiphar VIET NAM VD-10615-10 Ống 945 945  
221 775 Methyl prednisolon MENISON 16mg Uống Uống, 16mg Pymepharco VIET NAM VD-12526-10 Viên 3,150 3,150  
222 776 Prednisolon Hydrocolacyl Uống Uống, 5mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-19386-13 Viên 142 142  
  18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết            
223 800 Gliclazid Dorocron - MR Uống Uống, viên phóng thích chậm, 30mg DOMESCO VIET NAM VD-9729-09 Viên 576 576  
224 800 Gliclazid Crondia 30MR Uống Uống, viên phóng thích chậm, 30mg Công ty CP Dược phẩm Hà Tây VIET NAM VD-18281-13 Viên 640 640  
225 801 Glimepirid DIAPRID 4 mg Uống Uống, 4mg Pymepharco VIET NAM VD-12517-10 Viên 3,990 3,990  
226 805 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) Mixtard 30 Flexpen Tiêm, bút định liều Tiêm, bút định liều, 100IU/ml x 3ml Novo Nordisk A/S DENMARK VN-11010-10 (CÓ BIÊN NHẬN GIA HẠN) Bút 153,999 153,999  
227 807 Metformin Metformin Denk 850 Uống Uống, 850mg Denk Pharma GmbH Co. KG GERMANY VN-8674-09 Viên 1,000 1,000  
228 807 Metformin Metformin Denk 500 Uống Uống, 500mg Denk Pharma GmbH Co. KG GERMANY VN-6640-08 Viên 600 600  
229 808 Metformin + glibenclamid MURIHOL Uống Uống, 500mg/2,5mg Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú VIET NAM VD-15926-11 Viên 620 620  
  20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE          
230 831 Mephenesin MEPHENESIN 500 Uống Uống, 500mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-17074-12 Viên 278 278  
231 831 Mephenesin Detracyl 250 Uống Uống, 250mg Cty CPDP Cửu Long VIET NAM VD-20186-13 Viên 133 133  
232 838 Rocuronium bromid Esmeron DD tiêm TM DD tiêm TM, ống 5ml, 10mg/ml*5ml N.V. Organon NETHERLANDS VN-17528-13 Lọ 97,620 97,620  
233 839 Suxamethonium Suxamethonium 100mg/2ml Tiêm Tiêm, 100mg/2ml Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk GERMANY VN-16040-12 Ống 16,300 16,300  
  21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG          
  21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt            
234 883 Natri Clorid Efticol 0,9% Nhỏ mắt Nhỏ mắt, 0,9%/10ml Công ty CPDP 3/2 VIET NAM VD-17871-12 Lọ 1,260 1,260  
  21.2. Thuốc tai- mũi- họng            
235 901 Cồn boric Cồn Boric 3% Nhỏ tai Nhỏ tai, 0,3 % Công ty CPDP 3/2 VIET NAM VD-10047-10 Lọ 6,500 6,500  
236 905 Naphazolin Nitrat RHYNIXSOL Nhỏ mũi Nhỏ mũi, 0,05 %/15ml Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương Vidipha VIET NAM VD-21379-14 Lọ 3,150 3,150  
  22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON          
  22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ            
237 918 Methyl ergometrin (maleat) Methylergometrine 0.2mg/ml Tiêm Tiêm, 0,2mg/ml Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk GERMANY VN-5607-10 Ống 14,400 14,400  
238 919 Oxytocin: - thúc đẻ Oxytocin Tiêm Tiêm, 5UI/ml Gedeon Richter HUNGARY VN 5366 10 Ống 3,297 3,297  
239 919 Oxytocin: - thúc đẻ Vinphatoxin Tiêm Tiêm, 5UI/ml Vinphaco VIET NAM VD-13532-10 Ống 2,050 2,050  
240 921 Misoprostol Misoprostol Uống Uống, 200mcg Công ty Cổ Phần Sinh Học Dược Phẩm Ba Đình VIET NAM VD-20509-14 Viên 3,960 3,960  
  24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN            
  24.1. Thuốc an thần            
241 933 Diazepam Diazepam 5mg Uống Uống, 5mg Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha VIET NAM VD-12410-10 Viên 140 140  
242 937 Rotundin Rotundin 60mg Uống Uống, 60mg Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 VIET NAM VD-12594-10 Viên 510 510  
  24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần            
243 956 Sulpirid SULPIRID 50MG Uống Uống, 50mg DANAPHA VIET NAM VD-11431-10 Viên 140 140  
244 956 Sulpirid Devodil 50 Uống Uống, 50mg Remedica Ltd CYPRUS VN-7533-09 Viên 2,600 2,600  
  25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP          
  25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính          
245 971 Aminophylin Diaphyllin venosum 4,8% Tiêm Tiêm, ống, 4,8%/5ml Gedeon Richter HUNGARY VN- 5363 -10 Ống 10,815 10,815  
246 976 Fenoterol + ipratropium Berodual Bơm xịt định liều Bơm xịt định liều, bình 10ml, 50mcg; 20mcg Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. GERMANY VN-17269-13 Bình 132,323 132,323  
247 980 Salbutamol Salbutamol 2mg Uống, 2mg Uống, 2mg Bidiphar VIET NAM VD-16217-12 Viên 42 42  
248 980 Salbutamol Sulfate Ventolin Nebules DD Khí dung DD Khí dung, 5mg/2,5ml GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd- Úc AUSTRALIA VN-13707-11 Ống 8,513 8,513  
  25.2. Thuốc chữa ho            
249 988 Ambroxol AMBRON Uống Uống, 30mg Công ty Cổ phần Dược Vacopharm VIET NAM VD-21702-14 Viên 223 223  
250 989 Bromhexin (hydroclorid) Bromhexin Uống Uống, 8mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-17463-12 Viên 33 33  
251 992 Codein + Terpin hydrat Terdein F Uống Uống, viên, 5mg + 200mg DOMESCO VIET NAM VD-10713-10 Viên 340 340  
252 993 Dextromethorphan Rodilar Uống Uống, 15 mg Mekophar VIET NAM VD-16091-11 Viên 130 130  
253 998 N-acetylcystein Mutastyl Uống Uống, viên capsule, 200mg Công ty Cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 VIET NAM VD-18635-13 Viên 205 205  
254 998 N-acetylcystein ACC 200mg Uống Uống, 200mg Lindopharm GmbH GERMANY VN-11089-10 Gói 2,190 2,190  
255 999 Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat AGITUSS Uống Uống, bột, 1,65mg; 33,3mg; 33,3mg; 33,3mg Agimexpharm VIET NAM VD-8473-09 Gói 1,190 1,190  
  26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC          
  26.1. Thuốc uống            
256 1005 Kali clorid Kaldyum Uống Uống, 600mg Egis Pharmaceuticals Plc Site 3 HUNGARY VN-15428-12 Viên 1,800 1,800  
  26.2. Thuốc tiêm truyền            
257 1011 Acid amin* Aminoleban Tiêm truyền Tiêm truyền, 8%, 200ml Công ty cổ phần Otsuka OPV VIET NAM VD-12656-10 Chai 104,000 104,000  
258 1011 Acid amin* Kidmin Tiêm truyền Tiêm truyền, 7,2%/200ml Công ty cổ phần Otsuka OPV VIET NAM VD-12659-10 Chai 115,000 115,000  
259 1011 Acid amin* Amiparen-5 Tiêm truyền Tiêm truyền, 5%, 200ml Công ty cổ phần Otsuka OPV VIET NAM VD-12657-10 Chai 53,000 53,000  
260 1011 Acid amin*  (acid amin cho người suy thận), Neoamiyu Tiêm truyền Tiêm truyền, 6,1%/200ml Ay Pharmaceuticals Co., Ltd JAPAN VN-16106-13 Túi 116,258 116,258  
261 1015 Glucose Glucose 10% Tiêm truyền Tiêm truyền, chai 500ml, 10%, 500ml Fresenius Kabi Bidiphar VIET NAM VD-12491-10 Chai 9,240 9,240  
262 1015 Glucose Glucose 30% Tiêm truyền Tiêm truyền, chai 250ml, 30%, 250ml Fresenius Kabi Bidiphar VIET NAM VD-9673-09 Chai 11,435 11,435  
263 1015 Glucose Glucose 5% Tiêm truyền Tiêm truyền, chai 500ml, 5%, 500ml Fresenius Kabi Bidiphar VIET NAM VD-17664-12 Chai 6,773 6,773  
264 1018 Magnesium sulphate heptahydrate MAGNESIUM SULPHATE PROAMP 0,15g/ml Tiêm Tiêm, 15%, 0,15g/ml Laboratoire Aguettant FRANCE 8822/QLD-KD Ống 6,600 6,600  
265 1020 Manitol Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% Tiêm truyền Tiêm truyền, chai 250ml, 20%, 250ml Công ty TNHH B.Braun Việt Nam Vietnam VD-22642-15, VD-9015-09 Chai 16,500 16,500  
266 1021 Natri clorid Natri clorid 0,9% Tiêm truyền Tiêm truyền, chai 500ml, 0,9%, 500ml Fresenius Kabi Bidiphar VIET NAM VD-21954-14 Chai 6,437 6,437  
267 1026 Ringer lactat Ringer lactate Tiêm truyền Tiêm truyền, chai 500ml, 500ml, Fresenius Kabi Bidiphar VIET NAM VD-22591-15 Chai 6,720 6,720  
  26.3. Thuốc khác            
268 1028 Nước cất pha tiêm NƯỚC CẤT TIÊM Dung môi Dung môi, 5ml DANAPHA VIET NAM VD-15083-11 Ống 680 680  
  27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN           
269 1032 Calci carbonat + calci gluconolactat Calcium BOSTON 500mg Uống Uống, Viên sủi, 0,3g+2,94g Công ty cổ phần Dược Phẩm Bos Ton Việt Nam VIET NAM VD-12793-10 Viên 1,200 1,200  
270 1033 Calci carbonat + vitamin D3 Calci D-Hasan Uống Uống, Viên sủi, 1250mg + 440IU Công ty TNHH Hasan-Dermapharm VIET NAM VD-22660-15 Viên 945 945  
271 1034 Calci lactat CLIPOXID-300 Uống Uống, viên, 300mg Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú VIET NAM VD-19652-13 Viên 1,900 1,900  
272 1034 Calci lactat Calcitonic Uống Uống, 500mg/10ml Cho-A Pharm Co., Ltd KOREA, REPUBLIC OF VN-17561-13 Ống 2,980 2,980  
273 1035 Calci glubionat Calci Glubionat Kabi Tiêm Tiêm, 687,5mg/5ml Fresenius Kabi Bidiphar VIET NAM VD-11240-10 Ống 4,300 4,300  
274 1046 Tricalcium phosphat OSTOCAN 0,6 Uống Uống, 0,6g F.T.Pharma VIET NAM VD-19307-13 Gói 1,790 1,790  
275 1049 Vitamin B1 Vitamin B1 250mg Uống Viên, 250mg Mekophar VIET NAM VD-15532-11 Viên 240 240  
276 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 VITAMIN B1-B6-B12 Uống Uống, 125mg 125mg 125mcg CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM VIET NAM VD-15076-11 Viên 238 238  
277 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 TRICOBION H 5000 Tiêm Tiêm, 50mg+250mg+ 5000mcg Pymepharco VIET NAM VD-5819-08 Ống 10,500 10,500  
278 1054 Vitamin B6 VITAMIN B6 Uống Uống, 250mg CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM VIET NAM VD-13254-10 Viên 248 248  
279 1055 Vitamin B6+ magnesi (lactat) MAGNESI B6 Uống Uống, 470mg+ 5mg CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM VIET NAM VD-12729-10 Viên 110 110  
280 1057 Vitamin C CEVIT 500mg Tiêm Tiêm, 500mg/5ml Công ty CP Dược Phẩm Trung Ương Vidipha VIET NAM VD-10463-10 Ống 1,554 1,554  
281 1057 Vitamin C Vitamin C 500mg Uống Uống, viên nén bao phim, 500mg QUAPHARCO VIET NAM VD-12925-10 Viên 132 132  
282 1058 Vitamin C + rutine Rutin -Vitamin C Uống Uống, 50mg + 50mg Mekophar VIET NAM VD-14501-11 Viên 175 175  
283 1061 Vitamin E Vitamin E 400IU Uống Uống, 400UI Usarichpharm VIET NAM VD-22083-15 Viên 498 498  
284 1064 Vitamin PP Vitamin PP Uống Uống, 500mg Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa VIET NAM VD-15156-11 Viên 182 182  

                                                                                                                                                                     Duyệt
                                                                                                                                                                           Giám đốc 

                                                                                                                                                                          (đã ký)



                                                                                                                                                                              BSCK1. Dương Hoàng Dũng

Tác giả bài viết: Khoa Dược

Nguồn tin: benhvientinhbien.vn