Tai xỉu md5 - Sic Bo trực tuyến có thể được đổi thành tiền thật

Giá GB và chuyển viện

KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ NĂM 2015

Tên cận lâm sàngĐvtThanh
BHYT
Giá
BHYT
Giá
dân
Giá
dịch vụ
Giá
USD
TI13 Ngày giường YHCT, phục hồi chức năng ngày X 20,000 20,000 20,000 0.0
TI14 Tiền giường hậu phẩu Lần   9,000 30,000 30,000 0.0
TI12 Ngày giường bệnh nội khoa, truyền nhiễm, nhi (SD máy lạnh) Ngày X 32,000 100,000 100,000 0.0
TI47 Tiền giường sử dụng máy lạnh(không thanh BH) ngày   100,000 100,000 100,000 0.0
TI52 Ngày giường bệnh khoa Hồi sức cấp cứu (chưa tính máy thở) ngày X 56,000 56,000 56,000 0.0
NG05 Ngày giường bệnh nội khoa Khoa nội, truyền nhiễm, nhi ngày X 32,000 32,000 32,000 0.0
NG06 Ngày giường bệnh khoa ngoại, phụ-Sản không mổ ngày X 28,000 28,000 28,000 0.0
NG07 Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng(sau phẩu thuật loại 1) ngày X 48,000 48,000 48,000 0.0
NG08 Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng(sau phẩu thuật loại 2) ngày X 40,000 40,000 40,000 0.0
NG09 Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng(sau phẩu thuật loại 3) ngày X 28,000 28,000 28,000 0.0
NG12 Ngày giường bệnh khoa ngoại, phụ-Sản không mổ (SD máy lạnh) ngày X 28,000 100,000 100,000 0.0
TI56 Tiền phòng sử dụng máy lạnh 2 giường  (không thanh bảo hiểm) ngày   200,000 200,000 200,000 0.0
CHUYÊN ViỆN            
CH61 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Châu Đốc (Thuộc BH và bệnh nhân đồng chi trả 30%) lần X 194,000 194,000 194,000 0.0
CH64 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Long Xuyên (Thuộc BH và bệnh nhân đồng chi trả) lần X 668,000 668,000 668,000 0.0
CH65 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Châu Đốc (Thuộc BH và bệnh nhân đồng chi trả) lần X 194,000 194,000 194,000 0.0
CH38 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Châu Đốc (BH) lần X 194,000 194,000 194,000 0.0
CH39 Chi phí chuyển viện Tịnh Biên-CHâu Đốc (BH) lần X 213,000 213,000 213,000 0.0
CH40 Chi phí chuyển viện Chi Lăng-CHâu Đốc (BH) lần X 238,000 238,000 238,000 0.0
CH41 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-TP.Long Xuyên (BH) lần X 668,000 668,000 668,000 0.0
CH42 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-An Phú (DV) lần   140,000 140,000 140,000 0.0
CH43 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Tịnh Biên (DV) lần   180,000 180,000 180,000 0.0
CH44 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Nhơn Hưng (DV) lần   140,000 140,000 140,000 0.0
CH45 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Thới Sơn (DV) lần   140,000 140,000 140,000 0.0
CH46 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Văn Giáo (DV) lần   170,000 170,000 170,000 0.0
CH47 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Vĩnh Trung (DV) lần   220,000 220,000 220,000 0.0
CH48 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Chi Lăng (DV) lần   280,000 280,000 280,000 0.0
CH49 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Tân Lợi (DV) lần   260,000 260,000 260,000 0.0
CH50 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-An Hảo (DV) lần   260,000 260,000 260,000 0.0
CH51 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Tân Lập (DV) lần   320,000 320,000 320,000 0.0
CH52 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-An Cư (DV) lần   320,000 320,000 320,000 0.0
CH53 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-An Nông (DV) lần   260,000 260,000 260,000 0.0
CH54 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Châu Đốc (DV) lần   380,000 380,000 380,000 0.0
CH55 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-TP.Long Xuyên (DV) lần   1,200,000 1,200,000 1,200,000 0.0
CH56 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Cần Thơ (DV) lần   2,200,000 2,200,000 2,200,000 0.0
CH57 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-TP.Hồ Chí Minh (DV) lần   4,000,000 4,000,000 4,000,000 0.0
CH58 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Núi Voi(DV) lần   260,000 260,000 260,000 0.0
CH66 Chi phí chuyển viện Nhà Bàng-Bệnh viện đa khoa huyện TB (DV) Lần   50,000 50,000 50,000 0.0

                                                                                                                                                                                                                           Duyệt
                                                                                                                                                                                                                         Giám đốc

                                                                                                                                                                                                                             (đã ký)

                                                                                                                                                                                                         Bs. Dương Hoàng Dũng

Tác giả bài viết: Đinh Thị Mỹ Phương

Nguồn tin: benhvientinhbien.vn

KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ NĂM 2017 - Giá Giường Bệnh

STTTENLOAIGIUONGBENHĐVMABAOCAOGIA_LOAI_GIUONGGIA_DICH_VU
1 Giường bệnh Phụ Sản (thu phi) Ngày K27.1918 28000 28000
2 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày K19.1939 61000 61000
3 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi Ngày K18.1912 51000 51000
4 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày K19.1945 46000 46000
5 Giường bệnh Khoa Truyền nhiễm(thu phi) Ngày K11.1912 32000 0
6 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Ngày K16.1924 36000 0
7 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày K27.1939 61000 0
8 Giường bệnh khoa CC_HSTC_CD (thu phi) Ngày   56000 56000
9 Giường bệnh Khoa Phụ Sản (thu phi) Ngày K27.1918 40000 40000
10 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu Ngày K13.1918 46000 0
11 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch Ngày K04.1912 51000 0
12 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Ngày K16.1918 46000 0
13 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Ngày K31.1918 46000 0
14 Giường bệnh khoa nhi (thu phí) Ngày K18.1939 31000 31000
15 Giường bệnh khoa ngoại tổng hợp (thu phi) Ngày   28000 28000
16 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm Ngày K11.1912 51000 0
17 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu Ngày K07.1912 51000 0
18 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết Ngày K08.1912 51000 0
19 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày K27.1945 46000 0
20 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày K27.1933 71000 0
21 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp Ngày K06.1918 46000 0
22 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày K02.1907 81000 81000
23 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày K19.1933 71000 71000
24 Khoa phụ sản sau mổ (thu phi) Ngày K27.1933 48000 0
25 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày K02.1907 81000 81000
26 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp Ngày K50.1912 51000 0
27 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Ngày K31.1924 36000 0
28 Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng (tp) Ngày   20000 0
29 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp Ngày K50.1912 149000 149000
30 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết Ngày K08.1912 149000 149000
31 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa Ngày K05.1912 149000 149000
32 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm Ngày K11.1912 149000 149000
33 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Ngày K31.1918 133000 133000
34 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Ngày K16.1918 133000 133000
35 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Ngày K31.1924 112900 112900
36 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày K19.1933 180800 180800
37 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày K27.1933 180800 180800
38 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày K19.1945 133800 133800
39 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày K27.1945 133800 133800
40 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày K02.1907 245000 245000
41 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu Ngày K07.1912 149000 149000
42 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch Ngày K04.1912 149000 149000
43 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi Ngày K18.1912 149000 149000
44 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh Ngày K14.1912 149000 149000
45 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu Ngày K33.1912 149000 149000
46 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu Ngày K13.1918 133800 133800
47 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp Ngày K06.1918 133800 133800
48 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Ngày K16.1924 112900 112900
49 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày K19.1939 159800 159800
50 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày K27.1939 159800 159800
                                                                                                                                                                                     Duyệt 
                                                                                                                                                                                      Giám đốc

                                                                                                                                                                                          (đã ký)

                                                                                                                                                                                                BSCK1. Dương Hoàng Dũng

Tác giả bài viết: KS.Đinh Thị Mỹ PHương

Nguồn tin: benhvientinhbien.vn